Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 125
| STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học Phần | Số TC | Giảng Viên | Thứ | Từ Tiết | Đến Tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Cấp | Ngày hiệu lực | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5506226 | 125DAKTCC104 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Phan Bảo An | Thứ 2 | 12 | 12 | B104 | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 2 | 5506226 | 125DAKTCC102 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Phan Bảo An | Thứ 6 | 6 | 6 | B104 | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 3 | 5506171 | 125DACTNDT01 | ĐA Cấp thoát nước đô thị | 1.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 31 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 4 | 5506170 | 125CTNDT2001 | Cấp thoát nước đô thị | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 2 | 7 | 8 | A217 | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 5 | 5506064 | 125CKMX01 | Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 2 | 9 | 10 | A217 | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 6 | 5506183 | 125DATNXHKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 7 | 5506071 | 125DCKDX01 | Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 1.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 30 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 8 | 5506124 | 125THUDTX01 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 4 | 3 | 5 | B201 | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 9 | 5506129 | 125TCVQLTC01 | Tổ chức và Quản lí Thi công | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 5 | 1 | 2 | A217 | 60 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 10 | 5506124 | 125THUDTX02 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 5 | 3 | 5 | B201 | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 11 | 5504025 | 125HTTMO03 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 2 | 1 | 2 | A105 | 50 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 12 | 5504023 | 125HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 2 | 3 | 5 | A105 | 45 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
| 13 | 5504061 | 125THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 14 | 5504024 | 125HDHTNO02 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B103 | 55 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 15 | 5504235 | 125DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 15 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 16 | 5504061 | 125THTDKDC02 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 17 | 5504061 | 125THTDKDC03 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 5 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 18 | 5504023 | 125HDDTO02 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 6 | 3 | 5 | A301 | 46 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 19 | 5504061 | 125THTDKDC04 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 20 | 5504229 | 125DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 21 | 5506254 | 125DHKT12201 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 2 | 1 | 4 | B104 | 30 | 37 | DH | 08/09/2025 | |
| 22 | 5506254 | 125DHKT12203 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 3 | 1 | 4 | B104 | 30 | 18 | DH | 08/09/2025 | |
| 23 | 5506208 | 125MHKT01 | Mô hình kiến trúc | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 3 | 7 | 8 | B104 | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 24 | 5506254 | 125DHKT12202 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 5 | 1 | 4 | B104 | 42 | 42 | DH | 08/09/2025 | |
| 25 | 5506226 | 125DAKTCC103 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 7 | 6 | 6 | B104 | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 26 | KD5319001 | 125DSTTK04 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 2 | 7 | 8 | A210 | 60 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 27 | KD5319002 | 125GT1K05 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 2 | 9 | 11 | A103 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 28 | KD5319001 | 125DSTTK05 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 3 | 7 | 8 | A214 | 65 | 63 | DH | 08/09/2025 | |
| 29 | KD5319002 | 125GT1K06 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 3 | 9 | 11 | A214 | 61 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 30 | KD5319001 | 125DSTTK06 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 4 | 7 | 8 | A207 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 31 | KD5319002 | 125GT1K07 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 4 | 9 | 11 | A207 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 32 | 5319003 | 125GT201 | Giải tích II | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 5 | 1 | 2 | A108 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 33 | 5319003 | 125GT202 | Giải tích II | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 5 | 3 | 4 | A108 | 81 | 81 | DH | 25/08/2025 | |
| 34 | 5506196 | 125QHDT01 | Quy hoạch đô thị | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B106 | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 35 | 5506222 | 125QHDT101 | Quy hoạch đô thị 1 | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B106 | 60 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 36 | 5506099 | 125QHPTDT01 | Quy hoạch phát triển đô thị | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B106 | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 37 | 5506091 | 125KTCQ01 | Kiến trúc cảnh quan | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | Thứ 5 | 1 | 2 | A104 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 38 | 5506091 | 125KTCQ02 | Kiến trúc cảnh quan | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | Thứ 5 | 3 | 4 | A104 | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 39 | KD5413008 | 125TAA21K05 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Lan Anh | Thứ 6 | 3 | 5 | A208 | 45 | 44 | DH | 15/09/2025 | |
| 40 | 5504270 | 125AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 3 | 4 | A213 | 51 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 41 | 5504017 | 125DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 42 | 5504252 | 125TUDCK03 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 9 | 10 | C403 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 43 | 5504252 | 125TUDCK01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 1 | 2 | A104 | 46 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 44 | 5504252 | 125TUDCK02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 3 | 4 | A104 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 45 | 5504017 | 125DACCTM02 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 46 | 5504272 | 125DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 7 | 8 | A302 | 56 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 47 | 5504266 | 125DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 60 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 48 | 5504011 | 125CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 6 | 7 | 8 | A105 | 45 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 49 | 5504011 | 125CNCTM102 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 6 | 9 | 10 | A105 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 50 | 5504254 | 125HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 50 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 51 | 5507323 | 125TNHHCI2203 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 2 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 52 | 5507351 | 125CNSXCEVAG01 | CNSX cellulose và giấy | 2.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 3 | 1 | 2 | A212 | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 53 | KD5507203 | 125HHHCHVCK02 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 3 | 3 | 5 | A209 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 54 | 5507322 | 125TNHVCVL2203 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 3 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 55 | 5507323 | 125TNHHCI2202 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 4 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 56 | 5507322 | 125TNHVCVL2201 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 4 | 3 | 6 | PTNHOA | 20 | 19 | DH | 20/10/2025 | |
| 57 | 5507106 | 125HHLVMP01 | Hóa hương liệu và mỹ phẩm | 2.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 5 | 1 | 2 | C402 | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 58 | 5507203 | 125HHHCHVC01 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 5 | 3 | 5 | C402 | 60 | 65 | DH | 08/09/2025 | |
| 59 | 5413010 | 125TAA2312 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 4 | 7 | 8 | A217 | 45 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 60 | KD5413007 | 125TACBK08 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 4 | 9 | 11 | A205 | 45 | 45 | DH | 15/09/2025 | |
| 61 | 5413009 | 125TAA2205 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 5 | 1 | 2 | A206 | 45 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 62 | 5413008 | 125TAA2110 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 5 | 3 | 5 | A206 | 45 | 50 | DH | 15/09/2025 | |
| 63 | KD5413007 | 125TACBK10 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 5 | 9 | 11 | A209 | 45 | 39 | DH | 15/09/2025 | |
| 64 | 5413009 | 125TAA2204 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | Thứ 3 | 1 | 2 | A207 | 45 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 65 | KD5413008 | 125TAA21K06 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | Thứ 3 | 3 | 5 | A207 | 45 | 45 | DH | 15/09/2025 | |
| 66 | 5507328 | 125HHCHCCPT01 | Hóa học các hợp chất cao phân tử | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 1 | 2 | A308 | 60 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 67 | 5507345 | 125GCPLMVL01 | Gia công polymer | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 3 | 5 | A308 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 68 | 5507348 | 125DACNVL2201 | Đồ án chuyên ngành | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 40 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 69 | 5507169 | 125TGCC01 | TN Gia công composite | 1.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 70 | 5507359 | 125KTSXCDHH01 | KTSX CHẤT DẺO | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 4 | 1 | 2 | A217 | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 71 | 5507339 | 125KTGCCSVL01 | Kỹ thuật gia công cao su | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 4 | 3 | 5 | A217 | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 72 | 5507123 | 125NMNVL01 | Nhập môn ngành Vật liệu | 1.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 5 | 1 | 2 | A208 | 60 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 73 | 5507338 | 125KTSXCDVL01 | KTSX chất dẻo | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 5 | 3 | 5 | A217 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 74 | 5507207 | 125TNQTTBTN04 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 21 | 20 | DH | 08/09/2025 | |
| 75 | 5507325 | 125TNQTVATBTL03 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 9 | DH | 03/11/2025 | |
| 76 | 5507355 | 125KTPTNATHC01 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 24 | DH | 08/09/2025 | |
| 77 | 5507355 | 125KTPTNATHC02 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHH | 23 | 23 | DH | 03/11/2025 | |
| 78 | 5507283 | 125TNQTTBTL01 | TN QT & TB thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNQT | 20 | 16 | DH | 08/09/2025 | |
| 79 | 5507090 | 125DAQT01 | Đồ án QT & TB | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 40 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 80 | 5507207 | 125TNQTTBTN01 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 21 | 21 | DH | 08/09/2025 | |
| 81 | 5507283 | 125TNQTTBTL02 | TN QT & TB thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNQT | 20 | 10 | DH | 08/09/2025 | |
| 82 | 5507325 | 125TNQTVATBTL02 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 19 | DH | 08/09/2025 | |
| 83 | 5507355 | 125KTPTNATHC03 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 3 | 6 | PTNHH | 20 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 84 | 5507336 | 125TNQTVATBTC01 | TN Quá trình và thiết bị truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 16 | DH | 08/09/2025 | |
| 85 | 5505256 | 125TKMDT04 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 86 | 5505129 | 125IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B203 | 60 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 87 | 5505256 | 125TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 88 | 5505256 | 125TKMDT02 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 32 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 89 | KD5505077 | 125TNMDDTK07 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 90 | 5505357 | 125TTHTTT2204 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 91 | 5505357 | 125TTHTTT2203 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 11 | 13 | PTNDT | 25 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 92 | KD5505077 | 125TNMDDTK08 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 19 | DH | 20/10/2025 | |
| 93 | 5505357 | 125TTHTTT2202 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 94 | 5505261 | 125THCSUDIOTS02 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 95 | KD5505077 | 125TNMDDTK09 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 11 | 13 | XDIEN2 | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 96 | 5505261 | 125THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 97 | 5505256 | 125TKMDT05 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 33 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 98 | 5505254 | 125HTTTVT01 | Hệ thống thông tin vô tuyến | 3.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDT | 10 | 3 | DH | 20/10/2025 | |
| 99 | KD5505077 | 125TNMDDTK06 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 100 | 5505357 | 125TTHTTT2201 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 101 | 5505268 | 125DADTVT201 | Đồ án ĐTVT2 | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 6 | 6 | VPBM | 33 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 102 | 5505256 | 125TKMDT06 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 103 | 5504241 | 125THCMGH01 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 2 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 104 | 5504241 | 125THCMGH02 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 2 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 105 | 5504241 | 125THCMGH04 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 2 | 10 | 13 | XGO-HAN | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 106 | 5504241 | 125THCMGH03 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 3 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 107 | 5504241 | 125THCMGH05 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 4 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 108 | 5504241 | 125THCMGH06 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 4 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 109 | 5504258 | 125THCMHAN01 | THCM Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 110 | 5504241 | 125THCMGH07 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 6 | 10 | 13 | XGO-HAN | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 111 | 5504276 | 125THHCTT01 | TH Hàn cắt tiên tiến | 1.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 7 | 10 | 13 | XGH | 25 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 112 | 5505322 | 125DAKTPM01 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 150 | 141 | DH | 25/08/2025 | |
| 113 | 5505349 | 125TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 160 | 152 | DH | 25/08/2025 | |
| 114 | 5505323 | 125DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 120 | 96 | DH | 25/08/2025 | |
| 115 | 5505327 | 125TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 10 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 116 | 5505333 | 125HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 150 | 150 | DH | 25/08/2025 | |
| 117 | 5505141 | 125DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 118 | 5505328 | 125TTCMCNM01 | TTCM Công nghệ mới | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 150 | 150 | DH | 25/08/2025 | |
| 119 | 5209006 | 125KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 5 | 7 | 8 | A108 | 80 | 71 | DH | 25/08/2025 | |
| 120 | 5209006 | 125KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 5 | 9 | 10 | A108 | 80 | 74 | DH | 25/08/2025 | |
| 121 | 5507008 | 125DGTDMT01 | Đánh giá tác động môi trường | 3.0 | Đoạn Chí Cường | Thứ 7 | 3 | 5 | A208 | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 122 | 5504153 | 125TN01 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 2 | 1 | 4 | XNHIET | 21 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 123 | 5504153 | 125TN02 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 2 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 124 | 5504128 | 125LH01 | Lò Hơi | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B204 | 60 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 125 | 5504128 | 125LH02 | Lò Hơi | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B204 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 126 | 5504176 | 125HKDNNL03 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 4 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 127 | 5504153 | 125TN03 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 6 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 128 | 5504153 | 125TN04 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 129 | 5504188 | 125DATNNLKS03 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 6 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 130 | KD5413008 | 125TAA21K14 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Mai Thị Thúy Diễm | Thứ 7 | 7 | 10 | KT | 45 | 0 | DH | 15/09/2025 | |
| 131 | 5413009 | 125TAA2216 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Mai Thị Thuý Diễm | Chủ nhật | 1 | 4 | KT | 45 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 132 | 5504044 | 125TNKTD02 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDL | 25 | 23 | DH | 20/10/2025 | |
| 133 | 5504303 | 125TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 134 | 5504303 | 125TNVLKT2202 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 135 | 5504046 | 125TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 1 | 2 | A105 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 136 | 5504046 | 125TKKM02 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 3 | 4 | A105 | 42 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 137 | 5504307 | 125THKTD2205 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 138 | 5504307 | 125THKTD2206 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 23 | DH | 20/10/2025 | |
| 139 | 5504303 | 125TNVLKT2204 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 140 | 5504256 | 125TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 141 | 5504256 | 125TKCK3D02 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 142 | 5504022 | 125DSDL03 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 5 | 7 | 8 | A209 | 46 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 143 | 5504165 | 125NMNCK01 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 6 | 1 | 2 | A309 | 30 | 34 | DH | 08/09/2025 | |
| 144 | 5504084 | 125VLKT04 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 6 | 3 | 4 | A303 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 145 | 5504256 | 125TKCK3D04 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 7 | 1 | 4 | PMT | 32 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 146 | 5506004 | 125CTKNDD03 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B302 | 60 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 147 | 5506239 | 125DATNKT01 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 12.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 10 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 148 | 5506228 | 125DAKTCC202 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 149 | 5506231 | 125DAQH01 | Đồ án Quy hoạch | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 4 | 6 | 6 | B201 | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 150 | 5506218 | 125KTCC01 | Kiến trúc công cộng | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B302 | 40 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 151 | 5506218 | 125KTCC02 | Kiến trúc công cộng | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B302 | 40 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 152 | 5506019 | 125DAKTX05 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 153 | 5506019 | 125DAKTX06 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 154 | 5506052 | 125THDHKT01 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 7 | 9 | 11 | B201 | 30 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 155 | 5505251 | 125THCB10 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT 1 | 30 | 23 | DH | 22/09/2025 | |
| 156 | KD5505251 | 125THCBK03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT 1 | 30 | 30 | DH | 22/09/2025 | |
| 157 | KD5505251 | 125THCBK09 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 2 | 11 | 12 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 158 | 5505213 | 125TTKW03 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT 1 | 40 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 159 | KD5505251 | 125THCBK14 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT 1 | 30 | 27 | DH | 22/09/2025 | |
| 160 | 5505213 | 125TTKW01 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 4 | 1 | 2 | PMT 3 | 40 | 24 | DH | 08/09/2025 | |
| 161 | 5505287 | 125TKWEBCB02 | Thiết kế Web cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT 2 | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 162 | 5505213 | 125TTKW04 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 4 | 7 | 8 | PMT 3 | 40 | 28 | DH | 08/09/2025 | |
| 163 | 5505287 | 125TKWEBCB01 | Thiết kế Web cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT 3 | 30 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 164 | 5505222 | 125TKW02 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 1 | 2 | A102 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 165 | 5505222 | 125TKW03 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 3 | 4 | A212 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 166 | 5505213 | 125TTKW02 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 7 | 8 | PMT 1 | 40 | 39 | DH | 08/09/2025 | |
| 167 | 5505213 | 125TTKW05 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 9 | 10 | PMT 1 | 40 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 168 | 5505251 | 125THCB12 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 11 | 12 | PMT 1 | 30 | 19 | DH | 22/09/2025 | |
| 169 | KD5505042 | 125KTLTCK01 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 6 | 1 | 2 | A205 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 170 | 5505251 | 125THCB03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 6 | 7 | 8 | PMT 3 | 30 | 30 | DH | 22/09/2025 | |
| 171 | 5505222 | 125TKW01 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 6 | 9 | 10 | A309 | 60 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 172 | 5505251 | 125THCB11 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 6 | 11 | 12 | PMT 3 | 30 | 29 | DH | 22/09/2025 | |
| 173 | 5505110 | 125TDT01 | Trường điện từ | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B305 | 80 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 174 | 5505371 | 125CSLTMII01 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 4 | 7 | 8 | C402 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 175 | 5505371 | 125CSLTMII02 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 5 | 7 | 8 | A206 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 176 | 5505108 | 125TCN01 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 6 | 1 | 2 | A307 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 177 | 5505371 | 125CSLTMII03 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 6 | 7 | 8 | A206 | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 178 | 5319005 | 125XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | Thứ 2 | 7 | 8 | A108 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 179 | 5319005 | 125XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | Thứ 2 | 9 | 10 | A108 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 180 | 5319005 | 125XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | Thứ 4 | 7 | 8 | A108 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 181 | 5319005 | 125XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | Thứ 4 | 9 | 10 | A108 | 80 | 77 | DH | 25/08/2025 | |
| 182 | KD5506042 | 125NMNXK03 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 2 | 1 | 2 | A206 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 183 | 5506006 | 125CDKCC01 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B305 | 30 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 184 | 5506006 | 125CDKCC02 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B305 | 30 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 185 | KD5506042 | 125NMNXK02 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 6 | 1 | 2 | A207 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 186 | 5506197 | 125TKCTCDDGB01 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | 3.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 6 | 3 | 5 | A309 | 50 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 187 | 5504307 | 125THKTD2201 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 188 | 5504271 | 125DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 189 | 5504307 | 125THKTD2202 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 190 | 5504016 | 125DACTM03 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 191 | 5504004 | 125CTM01 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 1 | 2 | A106 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 192 | 5504165 | 125NMNCK03 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 3 | 4 | A106 | 33 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 193 | 5504044 | 125TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDL | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 194 | 5504016 | 125DACTM04 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 195 | 5504307 | 125THKTD2203 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 196 | 5504307 | 125THKTD2204 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 197 | 5504037 | 125NLM04 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B304 | 65 | 63 | DH | 25/08/2025 | |
| 198 | 5504037 | 125NLM05 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B304 | 65 | 63 | DH | 25/08/2025 | |
| 199 | 5504045 | 125TBNC03 | Thiết bị nâng chuyển | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 6 | 3 | 4 | A308 | 45 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 200 | 5504016 | 125DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 201 | 5504016 | 125DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 202 | 5505339 | 125THMTTCNHS06 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 203 | 5505046 | 125KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 3 | 5 | C401 | 50 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 204 | 5505019 | 125DADKL02 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 205 | 5505339 | 125THMTTCNHS07 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 25 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 206 | 5505026 | 125DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 207 | 5505046 | 125KTVDK02 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 3 | 5 | A306 | 51 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 208 | 5505026 | 125DAVDK02 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 209 | 5505339 | 125THMTTCNHS08 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 210 | 5505339 | 125THMTTCNHS05 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 211 | 5505085 | 125TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 25 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 212 | 5505013 | 125DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B303 | 50 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 213 | 5505013 | 125DKGNTB02 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B303 | 52 | 51 | DH | 20/10/2025 | |
| 214 | 5413009 | 125TAA2213 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 3 | 1 | 2 | A304 | 50 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 215 | 5413007 | 125TACB03 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 3 | 3 | 5 | A304 | 45 | 37 | DH | 15/09/2025 | |
| 216 | 5413009 | 125TAA2214 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 3 | 7 | 8 | A303 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 217 | 5413008 | 125TAA2104 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 3 | 9 | 11 | A303 | 45 | 47 | DH | 15/09/2025 | |
| 218 | 5413008 | 125TAA2106 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 4 | 9 | 11 | A309 | 45 | 40 | DH | 15/09/2025 | |
| 219 | KD5013001 | 125GDTC1K11 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Thanh Giang | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 220 | KD5013001 | 125GDTC1K12 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Thanh Giang | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 221 | 5013001 | 125GDTC107 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Thanh Giang | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 41 | DH | 08/09/2025 | |
| 222 | 5013001 | 125GDTC108 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Thanh Giang | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 223 | KD5305002 | 125VLCNK07 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Văn Giang | Thứ 4 | 1 | 4 | KT | 60 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 224 | KD5305004 | 125VLDTK07 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Nguyễn Văn Giang | Thứ 4 | 7 | 10 | KT | 60 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 225 | 5506041 | 125NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 3 | 7 | 8 | A104 | 40 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 226 | 5506045 | 125TQTCTX02 | Thanh quyết toán công trình XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 5 | 7 | 8 | A101 | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 227 | 5506035 | 125KTXD01 | Kinh tế xây dựng | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 6 | 7 | 8 | A309 | 60 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 228 | 5211005 | 125PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 2 | 1 | 2 | A305 | 80 | 90 | DH | 08/09/2025 | |
| 229 | 5211005 | 125PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 2 | 3 | 4 | A305 | 80 | 79 | DH | 08/09/2025 | |
| 230 | KD5211005 | 125PLDCK05 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 5 | 1 | 2 | A218 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 231 | KD5211005 | 125PLDCK06 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 5 | 3 | 4 | A218 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 232 | 5505066 | 125THDT01 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 233 | 5505086 | 125TXS&UD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 234 | 5505066 | 125THDT03 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 23 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 235 | 5505066 | 125THDT05 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 236 | 5505086 | 125TXS&UD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 237 | 5505292 | 125THDTTTSO02 | TH Điện tử tương tự và số | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 4 | 11 | 13 | PTNDT | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 238 | 5505066 | 125THDT07 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 239 | 5505273 | 125QLDACNDTVT01 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 5 | 11 | 12 | A105 | 51 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 240 | 5505066 | 125THDT09 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 241 | 5505086 | 125TXS&UD12 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 242 | 5505292 | 125THDTTTSO01 | TH Điện tử tương tự và số | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 243 | 5505066 | 125THDT11 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 7 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 244 | 5504013 | 125CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 2 | 1 | 2 | A211 | 45 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 245 | 5504279 | 125THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 246 | 5504279 | 125THUDTCK02 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 247 | 5504165 | 125NMNCK04 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 3 | 7 | 8 | A205 | 33 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 248 | 5504279 | 125THUDTCK03 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 4 | 1 | 4 | PMT | 31 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 249 | 5504386 | 125NMNGTKMPS02 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 4 | 7 | 8 | C403 | 30 | 25 | DH | 08/09/2025 | |
| 250 | 5504255 | 125TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 4 | 9 | 11 | A217 | 32 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 251 | 5504279 | 125THUDTCK04 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 252 | 5504261 | 125THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 253 | 5504279 | 125THUDTCK05 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 254 | 5505106 | 125TR01 | TN Rơle | 1.0 | Lê Công Hân | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 255 | 5505295 | 125THLDTD01 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Lê Công Hân | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 256 | 5505106 | 125TR03 | TN Rơle | 1.0 | Lê Công Hân | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 257 | 5505059 | 125NMH01 | Ngắn mạch | 2.0 | Lê Công Hân | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B104 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 258 | 5505102 | 125TNMD07 | TN mạch điện | 1.0 | Lê Công Hân | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 259 | 5209007 | 125CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 6 | 7 | 8 | A108 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 260 | 5209007 | 125CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 6 | 9 | 10 | A108 | 80 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 261 | 5209004 | 125HCM11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Thứ 7 | 1 | 4 | KT | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 262 | 5209006 | 125KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | Thứ 7 | 7 | 8 | A212 | 80 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 263 | 5504022 | 125DSDL01 | Dung sai đo lường | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B206 | 48 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 264 | 5504022 | 125DSDL02 | Dung sai đo lường | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B206 | 46 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 265 | 5504165 | 125NMNCK02 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 3 | 1 | 2 | A302 | 30 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 266 | 5504258 | 125THCMHAN02 | THCM Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 267 | 5504084 | 125VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B104 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 268 | 5504084 | 125VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B104 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 269 | 5504084 | 125VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B104 | 45 | 43 | DH | 20/10/2025 | |
| 270 | 5504258 | 125THCMHAN03 | THCM Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 5 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 271 | 5504386 | 125NMNGTKMPS01 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 6 | 1 | 2 | A303 | 30 | 26 | DH | 08/09/2025 | |
| 272 | 5505297 | 125AVCN2001 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 1 | 2 | A103 | 50 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 273 | 5505051 | 125LTM202 | Lý thuyết mạch II | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 3 | 4 | A103 | 50 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 274 | 5505021 | 125DATKCD01 | Đồ án thiết kế cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 275 | 5505307 | 125DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 90 | 71 | DH | 25/08/2025 | |
| 276 | 5505006 | 125CCD03 | Cung cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B203 | 66 | 66 | DH | 25/08/2025 | |
| 277 | 5505006 | 125CCD04 | Cung cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B203 | 60 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 278 | KD5505061 | 125NMNDTK01 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 4 | 1 | 2 | A205 | 60 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 279 | KD5505061 | 125NMNDTK02 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 4 | 3 | 4 | A205 | 60 | 63 | DH | 08/09/2025 | |
| 280 | 5505101 | 125TKDCA02 | TN KT điện cao áp | 1.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 281 | 5505007 | 125DCSVTD01 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 60 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 282 | 5505051 | 125LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 5 | 1 | 2 | A307 | 62 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 283 | 5505308 | 125TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 284 | 5505101 | 125TKDCA03 | TN KT điện cao áp | 1.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 285 | 5505052 | 125MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B203 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 286 | 5209007 | 125CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 4 | 7 | 8 | A101 | 80 | 74 | DH | 25/08/2025 | |
| 287 | 5209007 | 125CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 4 | 9 | 10 | A101 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 288 | 5209007 | 125CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 5 | 1 | 2 | A101 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 289 | 5209006 | 125KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 6 | 1 | 2 | A101 | 80 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 290 | 5209006 | 125KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 6 | 3 | 4 | A101 | 80 | 74 | DH | 25/08/2025 | |
| 291 | 5209004 | 125HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | Thứ 2 | 7 | 8 | A101 | 80 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 292 | 5209004 | 125HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | Thứ 2 | 9 | 10 | A101 | 80 | 72 | DH | 25/08/2025 | |
| 293 | 5505014 | 125DKLG01 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B304 | 50 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 294 | 5505019 | 125DADKL04 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 295 | 5505014 | 125DKLG03 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B203 | 54 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 296 | 5505014 | 125DKLG02 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B104 | 50 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 297 | 5506062 | 125VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thanh Hòa | Thứ 4 | 9 | 11 | B201 | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 298 | 5506226 | 125DAKTCC101 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Lê Thanh Hòa | Thứ 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 299 | 5506062 | 125VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thanh Hòa | Thứ 6 | 9 | 11 | B201 | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 300 | 5507242 | 125DATNMTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 301 | 5507024 | 125MTVKH01 | Môi trường vi khí hậu | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B302 | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 302 | 5507235 | 125MTN01 | Mạng thoát nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B102 | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 303 | 5507242 | 125DATNMTKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 304 | 5507234 | 125MCN01 | Mạng cấp nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B102 | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 305 | 5507231 | 125TNQTPTMTKK01 | TN quan trắc và phân tích môi trường không khí | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 306 | 5507226 | 125DAXLNT01 | Đồ án Xử lý nước thải | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 307 | 5507233 | 125TTKT01 | Thực tập kỹ thuật | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 308 | 5507012 | 125DTNMT01 | Đồ án Tốt nghiệp MT | 10.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 309 | 5507228 | 125HKDNMT2001 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 310 | 5507233 | 125TTKT02 | Thực tập kỹ thuật | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 311 | 5507230 | 125TNQTPTMTN02 | TN quan trắc và phân tích môi trường nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 312 | 5504063 | 125THTLO03 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 2 | 2 | 5 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 313 | 5504247 | 125TUDCKOTO01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 2 | 7 | 8 | A212 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 314 | 5504238 | 125CDOTO01 | Chuyên đề ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B103 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 315 | 5504247 | 125TUDCKOTO02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 4 | 7 | 8 | A301 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 316 | 5504038 | 125NMNOT01 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 4 | 9 | 11 | A210 | 55 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 317 | 5504063 | 125THTLO04 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 5 | 2 | 5 | X-OTO | 25 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 318 | 5504228 | 125DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 319 | 5504247 | 125TUDCKOTO03 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 6 | 7 | 8 | A307 | 66 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 320 | KD5504033 | 125LTOTK01 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 7 | 3 | 5 | A207 | 62 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 321 | 5209008 | 125LSDCSVN07 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | Thứ 6 | 7 | 8 | A101 | 80 | 75 | DH | 25/08/2025 | |
| 322 | 5209008 | 125LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | Thứ 6 | 9 | 10 | A101 | 80 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 323 | 5506184 | 125CHKCHST02 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 2 | 7 | 8 | A105 | 60 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 324 | 5506142 | 125CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 2 | 9 | 11 | A105 | 60 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 325 | 5506142 | 125CHKCHTD03 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 3 | 3 | 5 | A214 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 326 | 5506039 | 125MXD01 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 3 | 9 | 11 | A217 | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 327 | 5506039 | 125MXD03 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 4 | 3 | 5 | A107 | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 328 | 5506142 | 125CHKCHTD02 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 6 | 3 | 5 | A205 | 60 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 329 | 5504215 | 125TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 2 | 7 | 8 | C403 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 330 | 5504351 | 125LTHDT2402 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B205 | 40 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 331 | 5504295 | 125THVDKCDT2204 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 3 | 8 | 11 | XCDT | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 332 | 5504295 | 125THVDKCDT2205 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 333 | 5504295 | 125THVDKCDT2206 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 7 | 10 | XCDT | 21 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 334 | 5504201 | 125DAVDKCDT02 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 12 | 12 | VPBM | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 335 | 5504295 | 125THVDKCDT2207 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 5 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 336 | 5504295 | 125THVDKCDT2208 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 337 | 5504295 | 125THVDKCDT2202 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 338 | 5504221 | 125UDIOT02 | Ứng dụng IOT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 7 | 8 | C401 | 40 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 339 | 5504221 | 125UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 9 | 10 | C401 | 40 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 340 | 5504207 | 125TTCMVDKCDT01 | TTCM Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 7 | 9 | 12 | XCNC | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 341 | 5502009 | 125KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 2 | 7 | 8 | C401 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 342 | 5502009 | 125KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 2 | 9 | 10 | C401 | 65 | 63 | DH | 25/08/2025 | |
| 343 | 5502009 | 125KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 3 | 7 | 8 | C401 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 344 | 5502009 | 125KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 3 | 9 | 10 | C401 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 345 | 5505027 | 125DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 4 | 7 | 8 | A106 | 64 | 64 | DH | 25/08/2025 | |
| 346 | 5502009 | 125KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 4 | 9 | 10 | A106 | 65 | 64 | DH | 25/08/2025 | |
| 347 | 5502009 | 125KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 7 | 8 | C401 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 348 | 5502009 | 125KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 9 | 10 | C401 | 65 | 64 | DH | 25/08/2025 | |
| 349 | 5514010 | 125PPGDMKT01 | P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B206 | 50 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 350 | 5505301 | 125ODHTD01 | Ổn định Hệ thống điện | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 7 | 1 | 2 | A303 | 50 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 351 | 5505299 | 125PPTS01 | Phương pháp tính số | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 7 | 3 | 4 | A303 | 50 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 352 | 5507197 | 125VLUD02 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 4 | 7 | 8 | A211 | 60 | 67 | DH | 08/09/2025 | |
| 353 | 5507197 | 125VLUD04 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 4 | 9 | 10 | A211 | 60 | 34 | DH | 08/09/2025 | |
| 354 | 5507197 | 125VLUD01 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 5 | 7 | 8 | A212 | 65 | 62 | DH | 08/09/2025 | |
| 355 | 5507197 | 125VLUD03 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 5 | 9 | 10 | A212 | 60 | 78 | DH | 08/09/2025 | |
| 356 | 5505116 | 125XLTHS04 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 2 | 7 | 8 | A304 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 357 | 5505184 | 125NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 2 | 9 | 11 | A304 | 40 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 358 | 5505184 | 125NNCND03 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 6 | 9 | 11 | A308 | 40 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 359 | 5507175 | 125TNHHP01 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHH | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 360 | 5507175 | 125TNHHP02 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHH | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 361 | 5507125 | 125PTSPTP01 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | 2.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 5 | 7 | 8 | A308 | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 362 | 5507175 | 125TNHHP04 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 363 | 5504030 | 125KTATCK01 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 1 | 2 | A104 | 46 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 364 | 5504244 | 125KTCK01 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 3 | 4 | A104 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 365 | 5504030 | 125KTATCK02 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 3 | 1 | 2 | A103 | 46 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 366 | 5504244 | 125KTCK02 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 3 | 3 | 4 | A103 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 367 | 5504302 | 125VCK2201 | Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 3 | 7 | 8 | A217 | 40 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 368 | 5504016 | 125DACTM05 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 369 | 5504122 | 125KTCTM03 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 5 | 3 | 5 | C401 | 50 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 370 | 5504274 | 125TBCNGCCK01 | Trang bị công nghệ gia công cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 5 | 9 | 10 | A208 | 45 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 371 | 5504034 | 125MCKL02 | Máy cắt kim loại | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 1 | 2 | A306 | 45 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 372 | 5504274 | 125TBCNGCCK02 | Trang bị công nghệ gia công cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 3 | 4 | A102 | 45 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 373 | 5504002 | 125BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 7 | 8 | A211 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 374 | 5504122 | 125KTCTM01 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 9 | 11 | A211 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 375 | 5504244 | 125KTCK03 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 7 | 1 | 2 | A207 | 45 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 376 | 5505132 | 125CNPM01 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 3 | 7 | 8 | A304 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 377 | 5505132 | 125CNPM02 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 3 | 9 | 10 | A304 | 60 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 378 | 5502010 | 125DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 4 | 7 | 8 | A105 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 379 | 5502010 | 125DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 4 | 9 | 10 | A105 | 63 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 380 | 5505132 | 125CNPM03 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 5 | 7 | 8 | A205 | 60 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 381 | 5504061 | 125THTDKDC08 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 382 | 5504025 | 125HTTMO01 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 7 | 8 | A307 | 45 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 383 | KD5504038 | 125NMNOTK03 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 9 | 11 | A104 | 40 | 30 | DH | 08/09/2025 | |
| 384 | 5504249 | 125QLDAOTO01 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B205 | 48 | 48 | DH | 20/10/2025 | |
| 385 | 5504249 | 125QLDAOTO02 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B205 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 386 | 5504235 | 125DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 387 | 5504024 | 125HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B304 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 388 | 5504061 | 125THTDKDC05 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 389 | 5504231 | 125HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 390 | 5504023 | 125HDDTO03 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 9 | 11 | A308 | 45 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 391 | 5504229 | 125DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 40 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 392 | 5504061 | 125THTDKDC06 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 393 | 5504308 | 125TTTNDL2201 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 394 | 5504023 | 125HDDTO04 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 9 | 11 | A307 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 395 | 5504061 | 125THTDKDC07 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 396 | 5505099 | 125TDTCS11 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 397 | 5505099 | 125TDTCS12 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 398 | 5505099 | 125TDTCS14 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 399 | 5505107 | 125TTDD09 | TN Truyền động điện | 1.0 | Trần Minh Hùng | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 400 | 5505107 | 125TTDD10 | TN Truyền động điện | 1.0 | Trần Minh Hùng | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 401 | 5319005 | 125XSTK07 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Lê Hùng | Thứ 2 | 9 | 10 | A107 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 402 | 5319001 | 125DSTT06 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thanh Hưng | Thứ 5 | 1 | 2 | A305 | 80 | 82 | DH | 08/09/2025 | |
| 403 | 5319002 | 125GT105 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thanh Hưng | Thứ 5 | 3 | 5 | A305 | 80 | 69 | DH | 08/09/2025 | |
| 404 | 5319001 | 125DSTT07 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thanh Hưng | Thứ 5 | 7 | 8 | A301 | 80 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 405 | 5319002 | 125GT104 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thanh Hưng | Thứ 5 | 9 | 11 | A301 | 80 | 71 | DH | 08/09/2025 | |
| 406 | 5013003 | 125GDTC321 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Huỳnh Thái Hưng | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 32 | DH | 08/09/2025 | |
| 407 | 5013003 | 125GDTC322 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Huỳnh Thái Hưng | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 39 | DH | 08/09/2025 | |
| 408 | 5013003 | 125GDTC323 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Huỳnh Thái Hưng | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 409 | 5013003 | 125GDTC324 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Huỳnh Thái Hưng | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | DH | 08/09/2025 | |
| 410 | 5507213 | 125CNSXTPTT01 | Công nghệ sản xuất TP truyền thống | 2.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 4 | 7 | 8 | A303 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 411 | 5505265 | 125HTVT01 | Hệ thống viễn thông | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B103 | 60 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 412 | 5505265 | 125HTVT02 | Hệ thống viễn thông | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B103 | 60 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 413 | 5505086 | 125TXS&UD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 414 | 5505086 | 125TXS&UD11 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 415 | 5505086 | 125TXS&UD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 22 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 416 | 5505268 | 125DADTVT202 | Đồ án ĐTVT2 | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 37 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 417 | 5505364 | 125NNLTC2401 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 6 | 3 | 5 | A307 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 418 | 5506239 | 125DATNKT02 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 12.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 419 | 5506211 | 125VLKT101 | Vật lý kiến trúc 1 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B105 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 420 | 5506211 | 125VLKT102 | Vật lý kiến trúc 1 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B105 | 50 | 15 | DH | 20/10/2025 | |
| 421 | 5506228 | 125DAKTCC203 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 422 | 5506019 | 125DAKTX03 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 423 | 5506019 | 125DAKTX04 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 31 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 424 | 5505103 | 125TMDT01 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 425 | 5505103 | 125TMDT02 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 19 | DH | 20/10/2025 | |
| 426 | 5505103 | 125TMDT03 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 427 | 5505103 | 125TMDT04 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 18 | DH | 20/10/2025 | |
| 428 | 5505103 | 125TMDT05 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDT | 26 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 429 | 5505103 | 125TMDT06 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 12 | DH | 20/10/2025 | |
| 430 | 5505103 | 125TMDT07 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 431 | 5505103 | 125TMDT08 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 19 | DH | 20/10/2025 | |
| 432 | 5505038 | 125KTDT02 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 4 | 1 | 2 | A308 | 60 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 433 | 5505012 | 125DTTT02 | Điện tử thông tin | 3.0 | Võ Thị Hương | Thứ 4 | 3 | 5 | A308 | 60 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 434 | 5505039 | 125KTDDT01 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B204 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 435 | 5505039 | 125KTDDT02 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B204 | 60 | 46 | DH | 20/10/2025 | |
| 436 | 5505039 | 125KTDDT03 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B204 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 437 | 5505038 | 125KTDT01 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 6 | 1 | 2 | A105 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 438 | 5505012 | 125DTTT01 | Điện tử thông tin | 3.0 | Võ Thị Hương | Thứ 6 | 3 | 5 | A105 | 60 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 439 | 5505038 | 125KTDT03 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 6 | 7 | 8 | A308 | 60 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 440 | 5413008 | 125TAA2105 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Thứ 4 | 3 | 5 | A104 | 45 | 38 | DH | 15/09/2025 | |
| 441 | 5413008 | 125TAA2107 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Hương | Thứ 5 | 3 | 5 | A304 | 45 | 24 | DH | 15/09/2025 | |
| 442 | 5413009 | 125TAA2207 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | Thứ 5 | 1 | 2 | A105 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 443 | 5413007 | 125TACB07 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Xuân Việt Hương | Thứ 5 | 3 | 5 | A105 | 45 | 33 | DH | 15/09/2025 | |
| 444 | KD5413007 | 125TACBK06 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Phạm Thị Thu Hương | Thứ 3 | 9 | 11 | A205 | 45 | 41 | DH | 15/09/2025 | |
| 445 | 5413010 | 125TAA2305 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Phạm Thị Thu Hương | Thứ 6 | 1 | 2 | A209 | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 446 | KD5413007 | 125TACBK07 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Phạm Thị Thu Hương | Thứ 6 | 3 | 5 | A209 | 45 | 40 | DH | 15/09/2025 | |
| 447 | 5504193 | 125KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B305 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 448 | 5504353 | 125KTXS2401 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 7 | 8 | A103 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 449 | 5504353 | 125KTXS2402 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 9 | 10 | A210 | 50 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 450 | 5504193 | 125KTXSCDT02 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B304 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 451 | 5504203 | 125DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 100 | 75 | DH | 25/08/2025 | |
| 452 | 5504354 | 125PPS2401 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 7 | 8 | A106 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 453 | 5504354 | 125PPS2402 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 9 | 10 | A106 | 50 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 454 | KD5504164 | 125NMCDT2K01 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 1 | 2 | A209 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 455 | KD5504164 | 125NMCDT2K02 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 3 | 4 | A209 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 456 | 5504108 | 125DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 457 | 5504353 | 125KTXS2403 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 7 | 8 | A308 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 458 | KD5504164 | 125NMCDT2K03 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 1 | 2 | A213 | 65 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 459 | 5504354 | 125PPS2404 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 3 | 4 | A213 | 50 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 460 | 5504225 | 125DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 150 | 96 | DH | 25/08/2025 | |
| 461 | 5504354 | 125PPS2403 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 7 | 8 | A104 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 462 | 5504299 | 125HTCDT2201 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 7 | 3 | 5 | A210 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 463 | 5013003 | 125GDTC301 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 464 | 5013003 | 125GDTC302 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 465 | 5013003 | 125GDTC303 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 466 | 5013003 | 125GDTC304 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 467 | 5013003 | 125GDTC305 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 51 | 51 | DH | 08/09/2025 | |
| 468 | 5013003 | 125GDTC306 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 469 | 5013003 | 125GDTC307 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 470 | 5013003 | 125GDTC308 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 471 | 5013003 | 125GDTC309 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 472 | 5013003 | 125GDTC310 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 473 | 5013004 | 125GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 53 | 53 | DH | 08/09/2025 | |
| 474 | 5013004 | 125GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Nguyễn Gia Huy | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 475 | 5505172 | 125LTTD01 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 4 | 1 | 2 | A305 | 75 | 75 | DH | 25/08/2025 | |
| 476 | 5505172 | 125LTTD03 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 7 | 1 | 2 | A106 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 477 | 5505172 | 125LTTD02 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 7 | 3 | 4 | A106 | 75 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 478 | 5506011 | 125CHD03 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 3 | 1 | 2 | A308 | 60 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 479 | 5506041 | 125NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 3 | 3 | 4 | A308 | 40 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 480 | 5506011 | 125CHD02 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 5 | 1 | 2 | A207 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 481 | 5506011 | 125CHD01 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 5 | 3 | 4 | A207 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 482 | 5506162 | 125DADOTOTVDB01 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 483 | 5209007 | 125CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 5 | 3 | 4 | A101 | 80 | 74 | DH | 25/08/2025 | |
| 484 | 5209006 | 125KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 7 | 9 | 10 | A101 | 80 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 485 | 5505236 | 125TNCCD01 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 486 | 5505236 | 125TNCCD02 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 487 | 5505236 | 125TNCCD03 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 488 | 5505104 | 125TMDKV02 | TN Mạng điện khu vực | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHTĐ | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 489 | 5505001 | 125ATD03 | An toàn điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 6 | 1 | 2 | A302 | 60 | 60 | DH | 20/10/2025 | |
| 490 | 5506058 | 125TUD01 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 2 | 1 | 2 | B201 | 32 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 491 | 5506053 | 125THXD04 | Tin học xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 2 | 3 | 5 | B201 | 30 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 492 | 5506058 | 125TUD05 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 2 | 7 | 8 | B201 | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 493 | 5506058 | 125TUD02 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 3 | 1 | 2 | B201 | 32 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 494 | 5506053 | 125THXD05 | Tin học xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 3 | 3 | 5 | B201 | 35 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 495 | 5506058 | 125TUD04 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 3 | 7 | 8 | B201 | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 496 | 5506056 | 125TVLXD01 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 20 | DH | 08/09/2025 | |
| 497 | 5506056 | 125TVLXD02 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNXD | 30 | 20 | DH | 03/11/2025 | |
| 498 | 5506058 | 125TUD03 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 7 | 8 | B201 | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 499 | 5506056 | 125TVLXD03 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
| 500 | 5506010 | 125CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 5 | 7 | 8 | A303 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 501 | 5506010 | 125CDVLXD02 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 5 | 9 | 10 | A303 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 502 | KD5506056 | 125TVLXDK01 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 08/09/2025 | |
| 503 | 5505054 | 125MVS01 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT | 36 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 504 | 5505054 | 125MVS02 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 36 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 505 | 5505069 | 125TDGNTNV06 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 506 | 5505054 | 125MVS03 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT | 37 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 507 | 5505257 | 125MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 44 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 508 | 5505116 | 125XLTHS03 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 5 | 3 | 4 | A307 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 509 | 5505243 | 125DADT203 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 510 | 5505257 | 125MCBKD02 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 44 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 511 | 5505116 | 125XLTHS01 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 7 | 1 | 2 | A105 | 60 | 56 | DH | 25/08/2025 | |
| 512 | 5505116 | 125XLTHS02 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 7 | 3 | 4 | A105 | 60 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 513 | 5505006 | 125CCD01 | Cung cấp điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B204 | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
| 514 | 5505238 | 125CDNHTD01 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B205 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 515 | 5505235 | 125VKTD03 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 4 | 13 | 14 | PMT 1 | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 516 | 5505001 | 125ATD04 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 7 | 8 | A105 | 62 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 517 | 5505001 | 125ATD05 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 7 | 8 | A105 | 60 | 60 | DH | 20/10/2025 | |
| 518 | 5505111 | 125TDD03 | Truyền động điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 9 | 10 | A105 | 60 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 519 | 5505055 | 125MD103 | Máy điện I | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B304 | 60 | 60 | DH | 20/10/2025 | |
| 520 | 5505055 | 125MD104 | Máy điện I | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B304 | 60 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 521 | 5505013 | 125DKGNTB04 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B205 | 50 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 522 | 5505013 | 125DKGNTB06 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B205 | 50 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 523 | 5505069 | 125TDGNTNV03 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 11 | DH | 20/10/2025 | |
| 524 | 5505069 | 125TDGNTNV09 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 525 | 5505164 | 125KTVDKA01 | Kỹ thuật vi điều khiển A | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 7 | 8 | A211 | 40 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 526 | 5505214 | 125TVDKA01 | TH Vi điều khiển A | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 4 | 1 | 2 | PTNHTN | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 527 | 5505046 | 125KTVDK05 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 4 | 3 | 5 | A307 | 52 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 528 | 5505069 | 125TDGNTNV05 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 529 | 5505069 | 125TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 530 | 5505369 | 125NNMTPCVM01 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 5 | 9 | 11 | A211 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 531 | 5505046 | 125KTVDK07 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 6 | 3 | 5 | A306 | 50 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 532 | 5505243 | 125DADT204 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 533 | 5505046 | 125KTVDK08 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 7 | 3 | 5 | A213 | 50 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 534 | 5505046 | 125KTVDK09 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 7 | 9 | 11 | A208 | 50 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 535 | 5504029 | 125HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 1 | 2 | A304 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 536 | 5504080 | 125TDHSX01 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 3 | 4 | A304 | 45 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 537 | 5504204 | 125TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 538 | 5504029 | 125HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 1 | 2 | A102 | 63 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 539 | 5504029 | 125HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 3 | 4 | A102 | 62 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 540 | 5504204 | 125TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 541 | 5504029 | 125HTDTK04 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 1 | 2 | A212 | 46 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 542 | 5504080 | 125TDHSX03 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 3 | 4 | A103 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 543 | 5504189 | 125TUDCB01 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 7 | 8 | C401 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 544 | 5504189 | 125TUDCB02 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 5 | 1 | 2 | A308 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 545 | 5504189 | 125TUDCB03 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 5 | 3 | 4 | A308 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 546 | 5504204 | 125TNTDTKCDT04 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 5 | 7 | 10 | XCDT | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 547 | 5504204 | 125TNTDTKCDT03 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 548 | 5504191 | 125KTDKTDCDT01 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B106 | 45 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 549 | 5505347 | 125NMNCNTT01 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 2 | 7 | 8 | A307 | 60 | 28 | DH | 08/09/2025 | |
| 550 | 5505149 | 125DHUD01 | Đồ họa ứng dụng | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT 4 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 551 | KD5505251 | 125THCBK12 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 2 | 11 | 12 | PMT 3 | 30 | 24 | DH | 22/09/2025 | |
| 552 | KD5505347 | 125NMNCNTTK01 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 1 | 2 | A208 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 553 | KD5505251 | 125THCBK08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT 1 | 30 | 28 | DH | 22/09/2025 | |
| 554 | 5505149 | 125DHUD02 | Đồ họa ứng dụng | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT 4 | 40 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 555 | KD5505166 | 125LTCBVCK02 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 9 | 11 | A207 | 60 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 556 | KD5505347 | 125NMNCNTTK02 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 1 | 2 | A103 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 557 | KD5505251 | 125THCBK20 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 558 | 5505251 | 125THCB02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT 1 | 30 | 35 | DH | 22/09/2025 | |
| 559 | KD5505042 | 125KTLTCK02 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 5 | 1 | 2 | A211 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 560 | 5505166 | 125LTCBVC01 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 5 | 3 | 5 | A211 | 60 | 31 | DH | 08/09/2025 | |
| 561 | KD5505042 | 125KTLTCK03 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 6 | 1 | 2 | A206 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 562 | KD5505166 | 125LTCBVCK01 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 6 | 3 | 5 | A206 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 563 | KD5505166 | 125LTCBVCK03 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 6 | 9 | 11 | A103 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 564 | KD5505347 | 125NMNCNTTK03 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 7 | 1 | 2 | A208 | 60 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 565 | KD5505251 | 125THCBK02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 7 | 3 | 5 | PMT 1 | 30 | 28 | DH | 22/09/2025 | |
| 566 | 5209007 | 125CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | Thứ 7 | 1 | 2 | A108 | 80 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 567 | 5209007 | 125CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | Thứ 7 | 3 | 4 | A108 | 80 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 568 | KD5504085 | 125VKTK11 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Văn Linh | Thứ 5 | 1 | 4 | KT | 60 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 569 | KD5504088 | 125COLTK09 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Văn Linh | Thứ 5 | 6 | 6 | KT | 30 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 570 | KD5504085 | 125VKTK12 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Văn Linh | Thứ 5 | 7 | 10 | KT | 60 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 571 | 5507071 | 125CTKM01 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B104 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 572 | 5507084 | 125DGCQ01 | Đánh giá cảm quan | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B103 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 573 | 5507168 | 125TDGCQ01 | TN đánh giá cảm quan | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 5 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 17 | DH | 20/10/2025 | |
| 574 | 5507204 | 125VS01 | Vi sinh | 3.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B204 | 60 | 56 | DH | 25/08/2025 | |
| 575 | 5507205 | 125TNVS01 | TN Vi sinh | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 24 | DH | 20/10/2025 | |
| 576 | 5507168 | 125TDGCQ02 | TN đánh giá cảm quan | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 577 | 5507205 | 125TNVS02 | TN Vi sinh | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 25 | DH | 20/10/2025 | |
| 578 | 5504085 | 125VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 2 | 7 | 8 | A211 | 60 | 76 | DH | 08/09/2025 | |
| 579 | 5504085 | 125VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 2 | 9 | 10 | A211 | 60 | 71 | DH | 08/09/2025 | |
| 580 | KD5504085 | 125VKTK01 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 2 | 11 | 12 | A107 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 581 | 5504085 | 125VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 3 | 7 | 8 | A306 | 60 | 63 | DH | 08/09/2025 | |
| 582 | 5504026 | 125HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 3 | 9 | 11 | A306 | 60 | 78 | DH | 08/09/2025 | |
| 583 | 5504085 | 125VKT05 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 4 | 7 | 8 | A212 | 60 | 69 | DH | 08/09/2025 | |
| 584 | 5504085 | 125VKT06 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 4 | 9 | 10 | A212 | 60 | 68 | DH | 08/09/2025 | |
| 585 | KD5504085 | 125VKTK04 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 4 | 11 | 12 | A106 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 586 | 5506027 | 125HH02 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 5 | 1 | 2 | A303 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 587 | KD5504085 | 125VKTK05 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 5 | 7 | 8 | A207 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 588 | KD5504085 | 125VKTK06 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 5 | 9 | 10 | A207 | 60 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 589 | KD5504085 | 125VKTK03 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 5 | 11 | 12 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 590 | 5504085 | 125VKT07 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 6 | 7 | 8 | A210 | 60 | 45 | DH | 08/09/2025 | |
| 591 | KD5504085 | 125VKTK08 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 6 | 9 | 10 | A210 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 592 | KD5504085 | 125VKTK07 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 6 | 11 | 12 | A106 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 593 | KD5504085 | 125VKTK02 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 7 | 1 | 2 | A206 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 594 | 5504085 | 125VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 7 | 3 | 4 | A206 | 60 | 42 | DH | 08/09/2025 | |
| 595 | 5506027 | 125HH01 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 7 | 8 | 9 | A206 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 596 | KD5506027 | 125HHK01 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 7 | 10 | 11 | A206 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 597 | KD5211005 | 125PLDCK03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 6 | 7 | 8 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 598 | KD5211005 | 125PLDCK04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 6 | 9 | 10 | A214 | 60 | 39 | DH | 08/09/2025 | |
| 599 | KD5211005 | 125PLDCK10 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 6 | 11 | 12 | A214 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 600 | KD5013001 | 125GDTC1K09 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 601 | KD5013001 | 125GDTC1K10 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 602 | 5013003 | 125GDTC325 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 603 | 5013003 | 125GDTC326 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 604 | KD5013001 | 125GDTC1K13 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 605 | KD5013001 | 125GDTC1K14 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 606 | 5013003 | 125GDTC327 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 47 | DH | 08/09/2025 | |
| 607 | 5013003 | 125GDTC328 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 608 | 5013003 | 125GDTC329 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 609 | 5013003 | 125GDTC330 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 47 | DH | 08/09/2025 | |
| 610 | KD5013001 | 125GDTC1K05 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 60 | 30 | DH | 08/09/2025 | |
| 611 | KD5013001 | 125GDTC1K06 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Hoàng Trọng Lợi | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 30 | DH | 08/09/2025 | |
| 612 | 5502003 | 125KNGT08 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 1 | 2 | A212 | 60 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 613 | 5502004 | 125KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 1 | 2 | A212 | 60 | 58 | DH | 03/11/2025 | |
| 614 | KD5502003 | 125KNGTK06 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 3 | 4 | A212 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 615 | 5502004 | 125KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 3 | 4 | A212 | 60 | 56 | DH | 03/11/2025 | |
| 616 | KD5502003 | 125KNGTK09 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 3 | 3 | 4 | A210 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 617 | KD5502003 | 125KNGTK10 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 3 | 3 | 4 | A210 | 60 | 55 | DH | 03/11/2025 | |
| 618 | KD5502003 | 125KNGTK07 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 7 | 8 | A103 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 619 | 5502004 | 125KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 7 | 8 | A103 | 60 | 55 | DH | 03/11/2025 | |
| 620 | KD5502003 | 125KNGTK08 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 9 | 10 | A212 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 621 | 5502004 | 125KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 9 | 10 | A103 | 60 | 56 | DH | 03/11/2025 | |
| 622 | 5514003 | 125TLHDC01 | Tâm lý học đại cương | 2.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B106 | 50 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 623 | 5502003 | 125KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 7 | 8 | A305 | 60 | 57 | DH | 08/09/2025 | |
| 624 | 5502003 | 125KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 7 | 8 | A305 | 60 | 59 | DH | 03/11/2025 | |
| 625 | 5502003 | 125KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 9 | 10 | A305 | 68 | 42 | DH | 08/09/2025 | |
| 626 | 5502003 | 125KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 9 | 10 | A305 | 60 | 62 | DH | 03/11/2025 | |
| 627 | 5506055 | 125TKCCT01 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 2 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 628 | KD5506056 | 125TVLXDK02 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 03/11/2025 | |
| 629 | 5506069 | 125CHCT03 | Cơ học công trình | 3.0 | Phan Nhật Long | Thứ 3 | 3 | 5 | A108 | 66 | 66 | DH | 25/08/2025 | |
| 630 | 5506055 | 125TKCCT02 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 3 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 631 | KD5506056 | 125TVLXDK05 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 03/11/2025 | |
| 632 | 5506017 | 125DAKCB02 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 633 | 5506053 | 125THXD01 | Tin học xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | Thứ 5 | 9 | 11 | B201 | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 634 | 5504034 | 125MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 1 | 2 | A217 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 635 | 5504251 | 125QHTNTUH01 | Qui hoạch thực nghiệm và tối ứu hóa | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 3 | 4 | A217 | 40 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 636 | 5504305 | 125TNCNCTM2201 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 637 | 5504260 | 125THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 638 | 5504305 | 125TNCNCTM2202 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 639 | 5504305 | 125TNCNCTM2203 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 640 | 5504079 | 125TTCB01 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 4 | 7 | 10 | XCTM | 21 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 641 | 5504079 | 125TTCB02 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 5 | 1 | 4 | XCTM | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 642 | 5504079 | 125TTCB03 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 5 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 643 | 5504260 | 125THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 644 | 5504079 | 125TTCB04 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 7 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 645 | 5013001 | 125GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 646 | 5013001 | 125GDTC102 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 45 | DH | 08/09/2025 | |
| 647 | 5013001 | 125GDTC103 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 648 | 5013001 | 125GDTC104 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 649 | 5013001 | 125GDTC105 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 53 | 53 | DH | 08/09/2025 | |
| 650 | 5013001 | 125GDTC106 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 34 | DH | 08/09/2025 | |
| 651 | 5013001 | 125GDTC118 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 652 | 5013001 | 125GDTC109 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 653 | 5013001 | 125GDTC110 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 56 | 56 | DH | 08/09/2025 | |
| 654 | 5013001 | 125GDTC111 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 655 | 5013001 | 125GDTC112 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 38 | DH | 08/09/2025 | |
| 656 | 5013001 | 125GDTC113 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 51 | DH | 08/09/2025 | |
| 657 | 5013001 | 125GDTC114 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 658 | 5013001 | 125GDTC115 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 659 | 5013001 | 125GDTC116 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 53 | DH | 08/09/2025 | |
| 660 | KD5013001 | 125GDTC1K02 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 661 | KD5013001 | 125GDTC1K21 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 662 | KD5013001 | 125GDTC1K23 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 663 | KD5013001 | 125GDTC1K24 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 664 | 5013001 | 125GDTC117 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 665 | KD5013001 | 125GDTC1K07 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
| 666 | KD5013001 | 125GDTC1K08 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Hữu Lực | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
| 667 | 5209005 | 125THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | Thứ 3 | 3 | 5 | A101 | 80 | 85 | DH | 08/09/2025 | |
| 668 | 5209005 | 125THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | Thứ 4 | 9 | 11 | A301 | 83 | 78 | DH | 08/09/2025 | |
| 669 | KD5209005 | 125THMLK02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | Thứ 5 | 3 | 5 | A214 | 60 | 68 | DH | 08/09/2025 | |
| 670 | 5209005 | 125THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | Thứ 6 | 9 | 11 | A218 | 80 | 81 | DH | 08/09/2025 | |
| 671 | KD5209005 | 125THMLK01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | Thứ 7 | 9 | 11 | A210 | 70 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 672 | 5505019 | 125DADKL09 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 673 | 5505107 | 125TTDD01 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 21 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 674 | 5505055 | 125MD102 | Máy điện I | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B303 | 60 | 54 | DH | 20/10/2025 | |
| 675 | 5505055 | 125MD101 | Máy điện I | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B303 | 78 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 676 | 5505107 | 125TTDD02 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 677 | KD5505078 | 125THNMTDHK08 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 27 | 27 | DH | 20/10/2025 | |
| 678 | 5505107 | 125TTDD03 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN | 22 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 679 | 5505111 | 125TDD01 | Truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 1 | 2 | A104 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 680 | 5505111 | 125TDD02 | Truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 3 | 4 | A104 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 681 | 5505107 | 125TTDD04 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 30 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 682 | 5504298 | 125THCNCCDT2201 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 1 | 4 | PMT | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 683 | 5504009 | 125CNC01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 7 | 8 | A308 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 684 | 5504200 | 125CDPMCCCDT01 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 9 | 12 | A308 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 685 | 5504298 | 125THCNCCDT2202 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 1 | 4 | PMT | 25 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 686 | 5504009 | 125CNC02 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 7 | 8 | A207 | 45 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 687 | 5504210 | 125TTCMCCDT01 | TTCM CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 9 | 12 | PMT | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 688 | 5504298 | 125THCNCCDT2203 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 1 | 4 | PMT | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 689 | 5504009 | 125CNC03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 7 | 8 | A104 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 690 | 5504200 | 125CDPMCCCDT03 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 9 | 12 | A104 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 691 | 5504298 | 125THCNCCDT2204 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 26 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 692 | 5504009 | 125CNC04 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 7 | 8 | A213 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 693 | 5504220 | 125TTCMCNC01 | TTCM CNC nâng cao | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 9 | 12 | XCNC | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 694 | 5504298 | 125THCNCCDT2205 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 1 | 4 | PMT | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 695 | 5504298 | 125THCNCCDT2206 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 696 | 5504223 | 125QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 11 | 12 | A105 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 697 | 5504202 | 125DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 698 | 5504200 | 125CDPMCCCDT02 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 7 | 1 | 4 | A104 | 45 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 699 | 5504257 | 125THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 7 | 7 | 10 | PMT | 29 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 700 | KD5319001 | 125DSTTK12 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 4 | 1 | 2 | A218 | 60 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 701 | KD5319002 | 125GT1K08 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 4 | 3 | 5 | A218 | 60 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 702 | KD5319001 | 125DSTTK13 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 4 | 7 | 8 | A206 | 60 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 703 | KD5319002 | 125GT1K09 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 4 | 9 | 11 | A206 | 60 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 704 | KD5319001 | 125DSTTK10 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 7 | 1 | 2 | A107 | 60 | 51 | DH | 08/09/2025 | |
| 705 | KD5319002 | 125GT1K11 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 7 | 3 | 5 | A212 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 706 | KD5319001 | 125DSTTK11 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 7 | 7 | 8 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 707 | KD5319002 | 125GT1K10 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 7 | 9 | 11 | A214 | 60 | 57 | DH | 08/09/2025 | |
| 708 | 5211005 | 125PLDC09 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Hoàng Minh | Thứ 7 | 1 | 2 | A305 | 80 | 89 | DH | 08/09/2025 | |
| 709 | 5211005 | 125PLDC10 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Hoàng Minh | Thứ 7 | 3 | 4 | A305 | 80 | 91 | DH | 08/09/2025 | |
| 710 | KD5413007 | 125TACBK02 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | Thứ 4 | 3 | 5 | A207 | 45 | 36 | DH | 15/09/2025 | |
| 711 | 5505251 | 125THCB05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 33 | DH | 22/09/2025 | |
| 712 | 5505195 | 125TCSDL201 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT 2 | 40 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 713 | 5505348 | 125THLTHDT01 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 714 | 5505348 | 125THLTHDT02 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 715 | KD5505251 | 125THCBK05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 716 | 5505195 | 125TCSDL202 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT 2 | 40 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 717 | 5505348 | 125THLTHDT03 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT 2 | 40 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 718 | 5505348 | 125THLTHDT04 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 1 | 2 | PMT 1 | 40 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 719 | KD5505251 | 125THCBK11 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 720 | 5505195 | 125TCSDL203 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 7 | 8 | PMT 2 | 40 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 721 | 5505348 | 125THLTHDT05 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT 2 | 40 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 722 | 5505348 | 125THLTHDT06 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 5 | 1 | 2 | PMT 2 | 40 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 723 | KD5505251 | 125THCBK16 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT 1 | 30 | 27 | DH | 22/09/2025 | |
| 724 | 5505195 | 125TCSDL204 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 5 | 7 | 8 | PMT 3 | 40 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 725 | KD5505251 | 125THCBK19 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 6 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 726 | 5505195 | 125TCSDL205 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 6 | 7 | 8 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 727 | 5506011 | 125CHD04 | Cơ học đất | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 2 | 7 | 8 | A209 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 728 | 5506148 | 125DATCD01 | Đồ án thi công đường | 1.5 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 30 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 729 | 5506098 | 125QHGTDT01 | Quy hoạch giao thông đô thị | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 5 | 7 | 8 | A102 | 60 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 730 | 5506147 | 125TCD01 | Thi công đường | 3.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 5 | 9 | 11 | A102 | 60 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 731 | 5506060 | 125VLXD02 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 2 | 7 | 8 | A302 | 60 | 57 | DH | 08/09/2025 | |
| 732 | 5506060 | 125VLXD03 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 2 | 9 | 10 | A302 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 733 | 5506060 | 125VLXD01 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 3 | 7 | 8 | A102 | 60 | 45 | DH | 08/09/2025 | |
| 734 | 5506153 | 125DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 3 | 9 | 11 | A102 | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 735 | 5506166 | 125DATNXCKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 30 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 736 | 5506123 | 125THUDD01 | Tin học ứng dụng đường | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 4 | 1 | 2 | B201 | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 737 | 5506079 | 125DTHDO01 | Đồ án thiết kế hình học đường ô tô | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 738 | 5506144 | 125TKHHDOTO01 | Thiết kế hình học đường ô tô | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 6 | 1 | 2 | A308 | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 739 | 5505048 | 125KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B306 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 740 | 5505048 | 125KTXS05 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B304 | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 741 | 5505134 | 125CNVDT01 | Công nghệ vi điện tử | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 5 | 1 | 2 | A103 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 742 | 5505134 | 125CNVDT02 | Công nghệ vi điện tử | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 5 | 3 | 4 | A103 | 60 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 743 | 5505243 | 125DADT201 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 744 | 5505043 | 125KTMDT01 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 6 | 3 | 5 | A302 | 60 | 56 | DH | 25/08/2025 | |
| 745 | 5505362 | 125NMTKVMBD01 | Nhập môn Thiết kế vi mạch | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 6 | 7 | 8 | A212 | 60 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 746 | 5505092 | 125TTMD01 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 747 | 5505019 | 125DADKL01 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 748 | 5505092 | 125TTMD02 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 749 | 5505092 | 125TTMD03 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 750 | 5505291 | 125LTLOPLC01 | Lập trình Logic và PLC | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 4 | 1 | 2 | A306 | 70 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 751 | 5505092 | 125TTMD05 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 752 | 5505350 | 125THBTAN01 | TH Biến tần | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 4 | 11 | 13 | PTNTDH | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 753 | 5505092 | 125TTMD06 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 754 | 5505339 | 125THMTTCNHS01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 755 | 5505339 | 125THMTTCNHS02 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 756 | 5505339 | 125THMTTCNHS03 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 757 | 5505339 | 125THMTTCNHS04 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 758 | 5505318 | 125THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 26 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 759 | 5505046 | 125KTVDK04 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 4 | 3 | 5 | C403 | 50 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 760 | 5505019 | 125DADKL03 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 761 | 5505026 | 125DAVDK03 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 762 | 5505013 | 125DKGNTB03 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B105 | 50 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 763 | 5505026 | 125DAVDK04 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 764 | 5505206 | 125TLTTD06 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 2 | 3 | 4 | PMT 2 | 40 | 26 | DH | 22/09/2025 | |
| 765 | 5505197 | 125TCNX01 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT 4 | 40 | 26 | DH | 22/09/2025 | |
| 766 | 5505197 | 125TCNX03 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT 4 | 40 | 35 | DH | 22/09/2025 | |
| 767 | 5505206 | 125TLTTD01 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 4 | 3 | 4 | PMT 4 | 40 | 35 | DH | 22/09/2025 | |
| 768 | 5505197 | 125TCNX04 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 4 | 7 | 8 | PMT 4 | 45 | 45 | DH | 22/09/2025 | |
| 769 | 5505197 | 125TCNX02 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 5 | 3 | 4 | PMT 4 | 40 | 36 | DH | 22/09/2025 | |
| 770 | 5505206 | 125TLTTD02 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 5 | 7 | 8 | PMT 2 | 40 | 24 | DH | 22/09/2025 | |
| 771 | 5505206 | 125TLTTD03 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 5 | 9 | 10 | PMT 2 | 40 | 36 | DH | 22/09/2025 | |
| 772 | 5505206 | 125TLTTD04 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 6 | 7 | 8 | PMT 4 | 40 | 27 | DH | 22/09/2025 | |
| 773 | 5505206 | 125TLTTD05 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 6 | 9 | 10 | PMT 4 | 40 | 34 | DH | 22/09/2025 | |
| 774 | 5209008 | 125LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | Thứ 2 | 1 | 2 | A101 | 80 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 775 | 5209008 | 125LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | Thứ 2 | 3 | 4 | A101 | 80 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 776 | 5209007 | 125CNXHKH11 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Thị Ngân | Thứ 4 | 1 | 4 | KT | 46 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 777 | 5209008 | 125LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Thị Ngân | Thứ 4 | 7 | 10 | KT | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 778 | 5505376 | 125HDHLNUX01 | Hê điều hành Linux | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 4 | 1 | 2 | A102 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 779 | 5505364 | 125NNLTC2402 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 4 | 3 | 5 | A102 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 780 | 5505174 | 125LTUD03 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B302 | 40 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 781 | 5505174 | 125LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B302 | 40 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 782 | 5505174 | 125LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B304 | 40 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 783 | 5505364 | 125NNLTC2404 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 7 | 3 | 5 | B301 | 50 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 784 | 5506184 | 125CHKCHST03 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 2 | 1 | 2 | A209 | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 785 | 5506142 | 125CHKCHTD04 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 2 | 3 | 5 | A209 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 786 | 5506010 | 125CDVLXD03 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 3 | 1 | 2 | A210 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 787 | KD5506056 | 125TVLXDK03 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 03/11/2025 | |
| 788 | KD5506056 | 125TVLXDK04 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 03/11/2025 | |
| 789 | KD5506056 | 125TVLXDK06 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 24 | DH | 03/11/2025 | |
| 790 | 5506017 | 125DAKCB03 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 791 | 5506047 | 125TBKTTN01 | Thiết bị kỹ thuật trong nhà | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B203 | 60 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 792 | 5504121 | 125KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 1 | 2 | A217 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 793 | 5504136 | 125TACNN01 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 3 | 4 | A217 | 40 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 794 | 5504176 | 125HKDNNL02 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 795 | 5504175 | 125VLCNNL02 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 4 | 1 | 2 | A105 | 60 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 796 | 5504136 | 125TACNN02 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 4 | 7 | 8 | A309 | 41 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 797 | 5504124 | 125KTLI01 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 4 | 9 | 11 | A304 | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 798 | 5504175 | 125VLCNNL01 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 5 | 7 | 8 | A304 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 799 | 5504124 | 125KTLI02 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 5 | 9 | 11 | A304 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 800 | 5504121 | 125KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 1 | 2 | A107 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 801 | 5504166 | 125NMHNL02 | Nhập môn ngành NL | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 3 | 4 | A107 | 50 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 802 | 5504188 | 125DATNNLKS02 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 15 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 803 | 5413004 | 125NN301 | Ngoại ngữ III | 2.0 | Hồ Lộng Ngọc | Thứ 6 | 7 | 8 | A104 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 804 | 5413004 | 125NN302 | Ngoại ngữ III | 2.0 | Hồ Lộng Ngọc | Thứ 6 | 9 | 10 | A104 | 45 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 805 | 5413010 | 125TAA2306 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ 6 | 7 | 8 | A208 | 45 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 806 | KD5413008 | 125TAA21K10 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ 6 | 9 | 11 | A208 | 45 | 55 | DH | 15/09/2025 | |
| 807 | 5413008 | 125TAA2111 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ 7 | 9 | 11 | A308 | 50 | 19 | DH | 15/09/2025 | |
| 808 | KD5413008 | 125TAA21K11 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Minh Ngọc | Thứ 2 | 3 | 5 | A206 | 45 | 40 | DH | 15/09/2025 | |
| 809 | 5305001 | 125VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 2 | 1 | 2 | A301 | 80 | 34 | DH | 08/09/2025 | |
| 810 | 5305001 | 125VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 2 | 3 | 4 | A301 | 80 | 38 | DH | 08/09/2025 | |
| 811 | 5305003 | 125VLCQ01 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 3 | 1 | 2 | A305 | 80 | 31 | DH | 08/09/2025 | |
| 812 | KD5305003 | 125VLCQK01 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 5 | 1 | 2 | A212 | 71 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 813 | KD5305003 | 125VLCQK02 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 5 | 3 | 4 | A102 | 60 | 71 | DH | 08/09/2025 | |
| 814 | KD5305001 | 125VLCDK01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 6 | 1 | 2 | A212 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 815 | KD5305001 | 125VLCDK02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Thứ 6 | 3 | 4 | A212 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 816 | 5504230 | 125CNCDSOTO01 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B106 | 50 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 817 | 5504230 | 125CNCDSOTO02 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B106 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 818 | 5504312 | 125THCDTOTO2202 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 819 | 5504235 | 125DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 820 | 5504312 | 125THCDTOTO2201 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 821 | 5504312 | 125THCDTOTO2203 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 822 | 5504228 | 125DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 30 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 823 | KD5504038 | 125NMNOTK04 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 4 | 9 | 11 | A209 | 40 | 21 | DH | 08/09/2025 | |
| 824 | 5504062 | 125THDCO05 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 825 | 5504063 | 125THTLO06 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 826 | 5504062 | 125THDCO07 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 827 | 5504062 | 125THDCO08 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 828 | 5504062 | 125THDCO06 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 829 | 5504234 | 125KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 7 | 7 | 10 | A102 | 45 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 830 | KD5013001 | 125GDTC1K27 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Xuân Nguyên | Thứ 6 | 1 | 4 | KT | 30 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 831 | KD5013001 | 125GDTC1K26 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Nguyễn Xuân Nguyên | Thứ 6 | 7 | 10 | KT | 30 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 832 | KD5319001 | 125DSTTK14 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Lê Thị Nguyệt | Thứ 2 | 1 | 4 | KT | 60 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 833 | KD5319002 | 125GT1K14 | Giải tích I | 3.0 | Lê Thị Nguyệt | Thứ 2 | 7 | 10 | KT | 60 | 56 | DH | 08/09/2025 | |
| 834 | 5319001 | 125DSTT08 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Lê Thị Nguyệt | Thứ 3 | 1 | 4 | KT | 60 | 29 | DH | 08/09/2025 | |
| 835 | 5319005 | 125XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Thị Nguyệt | Thứ 3 | 7 | 10 | KT | 60 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 836 | 5209008 | 125LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | Thứ 4 | 1 | 2 | A301 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 837 | 5209008 | 125LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | Thứ 4 | 3 | 4 | A301 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 838 | KD5413007 | 125TACBK05 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Thanh Nhã | Thứ 4 | 3 | 5 | A208 | 45 | 40 | DH | 15/09/2025 | |
| 839 | 5413009 | 125TAA2206 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 4 | 7 | 8 | A102 | 45 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 840 | 5413007 | 125TACB06 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 4 | 9 | 11 | A102 | 45 | 48 | DH | 15/09/2025 | |
| 841 | 5413009 | 125TAA2209 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 6 | 1 | 2 | A106 | 45 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 842 | 5413008 | 125TAA2109 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 6 | 3 | 5 | A106 | 45 | 45 | DH | 15/09/2025 | |
| 843 | 5413003 | 125NN201 | Ngoại Ngữ II | 2.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 7 | 1 | 2 | A103 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 844 | 5413002 | 125NN101 | Ngoại Ngữ I | 3.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 7 | 3 | 5 | A103 | 46 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 845 | KD5413007 | 125TACBK03 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Hồ Thi Thục Nhi | Thứ 6 | 3 | 5 | A207 | 45 | 43 | DH | 15/09/2025 | |
| 846 | KD5413008 | 125TAA21K01 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Bảo Uyên Như | Thứ 7 | 9 | 11 | A205 | 45 | 52 | DH | 15/09/2025 | |
| 847 | 5504135 | 125TBTDN01 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 7 | 8 | A104 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 848 | 5504382 | 125TKUD2401 | Thủy khí ứng dụng | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 9 | 11 | A104 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 849 | 5504031 | 125KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 7 | 8 | A308 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 850 | 5504172 | 125DLN01 | Đo lường nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 9 | 11 | A308 | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 851 | 5504031 | 125KTN03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 4 | 7 | 8 | A210 | 60 | 28 | DH | 08/09/2025 | |
| 852 | 5504135 | 125TBTDN02 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 7 | 8 | A106 | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 853 | 5504382 | 125TKUD2402 | Thủy khí ứng dụng | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 9 | 11 | A106 | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 854 | 5504031 | 125KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 6 | 7 | 8 | A303 | 60 | 38 | DH | 08/09/2025 | |
| 855 | 5504172 | 125DLN02 | Đo lường nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 6 | 9 | 11 | A303 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 856 | 5504188 | 125DATNNLKS04 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 7 | 6 | 6 | BMNHIET | 15 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 857 | 5506001 | 125ATLD03 | An toàn lao động | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B105 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 858 | 5506001 | 125ATLD04 | An toàn lao động | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B105 | 40 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 859 | 5506259 | 125DATCTC2201 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 860 | 5506259 | 125DATCTC2202 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 861 | 5506057 | 125TCTC01 | Tổ chức thi công | 3.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B206 | 60 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 862 | 5506057 | 125TCTC02 | Tổ chức thi công | 3.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B402 | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 863 | 5506259 | 125DATCTC2203 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 864 | 5506259 | 125DATCTC2204 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 865 | 5506022 | 125DATCTC01 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 866 | 5506190 | 125DATCTC2001 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.5 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 25 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 867 | 5506259 | 125DATCTC2206 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 868 | 5502003 | 125KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 2 | 1 | 2 | A102 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 869 | 5502003 | 125KNGT06 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 2 | 3 | 4 | A102 | 60 | 53 | DH | 08/09/2025 | |
| 870 | 5514004 | 125GDHOC01 | Giáo dục học | 2.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B305 | 50 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 871 | 5502003 | 125KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 1 | 2 | A211 | 60 | 65 | DH | 08/09/2025 | |
| 872 | KD5502003 | 125KNGTK02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 1 | 2 | A211 | 60 | 44 | DH | 03/11/2025 | |
| 873 | KD5502003 | 125KNGTK04 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 1 | 2 | A205 | 60 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 874 | KD5502003 | 125KNGTK05 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 1 | 2 | A205 | 60 | 54 | DH | 03/11/2025 | |
| 875 | 5502004 | 125KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 3 | 4 | A205 | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 876 | 5502004 | 125KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 1 | 2 | A210 | 60 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 877 | 5502004 | 125KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 1 | 2 | A210 | 60 | 29 | DH | 20/10/2025 | |
| 878 | KD5502003 | 125KNGTK01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 3 | 4 | A210 | 60 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 879 | KD5502003 | 125KNGTK03 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 3 | 4 | A210 | 60 | 54 | DH | 03/11/2025 | |
| 880 | KD5502003 | 125KNGTK12 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 7 | 3 | 5 | A308 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 881 | KD5502003 | 125KNGTK13 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 7 | 7 | 8 | A103 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 882 | 5505365 | 125TNDLDDT2403 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 883 | 5505211 | 125TNMDTVT01 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 2 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 25 | DH | 08/09/2025 | |
| 884 | 5505211 | 125TNMDTVT02 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 3 | 7 | 10 | Marker Space | 25 | 24 | DH | 08/09/2025 | |
| 885 | 5505211 | 125TNMDTVT03 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 3 | 7 | 10 | Marker Space | 25 | 25 | DH | 03/11/2025 | |
| 886 | 5507210 | 125DACNTP101 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 60 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 887 | 5507224 | 125DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 40 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 888 | 5507245 | 125HKDNTP01 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 60 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 889 | 5507206 | 125TTNT2001 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 60 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 890 | 5505192 | 125QTM02 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 1 | 2 | A302 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 891 | 5505192 | 125QTM03 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 7 | 8 | A107 | 75 | 73 | DH | 25/08/2025 | |
| 892 | 5505251 | 125THCB08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 13 | 14 | PMT CK | 30 | 30 | DH | 22/09/2025 | |
| 893 | 5505220 | 125TKM01 | Thiết kế Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 1 | 2 | A101 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 894 | 5505212 | 125TQTM02 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 11 | 12 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 895 | KD5505251 | 125THCBK04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 13 | 14 | PMT 3 | 30 | 26 | DH | 22/09/2025 | |
| 896 | 5505212 | 125TQTM03 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT 4 | 40 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 897 | 5505251 | 125THCB13 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 11 | 12 | PMT CK | 30 | 23 | DH | 22/09/2025 | |
| 898 | 5505212 | 125TQTM01 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 13 | 14 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 899 | 5505212 | 125TQTM04 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 7 | 8 | PMT 4 | 40 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 900 | 5505212 | 125TQTM06 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 9 | 10 | PMT 4 | 40 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 901 | 5505251 | 125THCB15 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 11 | 12 | PMT CK | 30 | 26 | DH | 22/09/2025 | |
| 902 | 5505180 | 125MDR01 | Mạng diện rộng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 7 | 8 | A304 | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 903 | 5505124 | 125CDM01 | Chuyên đề mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 9 | 11 | A304 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 904 | 5505251 | 125THCB14 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 11 | 12 | PMT CK | 30 | 24 | DH | 22/09/2025 | |
| 905 | KD5505251 | 125THCBK01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 13 | 14 | PMT CK | 30 | 43 | DH | 22/09/2025 | |
| 906 | 5505192 | 125QTM01 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 7 | 1 | 2 | A301 | 75 | 73 | DH | 25/08/2025 | |
| 907 | 5505251 | 125THCB04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 7 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 43 | DH | 22/09/2025 | |
| 908 | 5505212 | 125TQTM05 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 7 | 9 | 10 | PMT 1 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 909 | 5505086 | 125TXS&UD13 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 19 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 910 | 5505125 | 125CDTVT01 | Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 2 | 9 | 11 | A206 | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 911 | 5505244 | 125HTTT01 | Hệ thống thông tin | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 1 | 2 | A107 | 65 | 64 | DH | 25/08/2025 | |
| 912 | 5505254 | 125HTTTVT01 | Hệ thống thông tin vô tuyến | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 1 | 2 | A107 | 10 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 913 | 5505396 | 125KTS2401 | Kỹ thuật số | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 3 | 4 | A107 | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 914 | 5505086 | 125TXS&UD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 22 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 915 | 5505086 | 125TXS&UD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 916 | 5505086 | 125TXS&UD14 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 18 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 917 | 5505048 | 125KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B105 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 918 | 5505048 | 125KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B205 | 60 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 919 | 5505048 | 125KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B205 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 920 | 5505086 | 125TXS&UD15 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 18 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 921 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2204 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | Thứ 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 922 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2205 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 923 | 5506198 | 125KCCTBTCT02 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Lê Chí Phát | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B105 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 924 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2206 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 925 | KD5505334 | 125NMNTDH20K04 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 3 | 4 | A302 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 926 | 5505099 | 125TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 927 | 5505099 | 125TDTCS06 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 18 | DH | 20/10/2025 | |
| 928 | 5505314 | 125DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 74 | DH | 25/08/2025 | |
| 929 | 5505041 | 125KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B104 | 62 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 930 | 5505099 | 125TDTCS07 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 931 | 5505062 | 125NMNTDH01 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 7 | 8 | A214 | 10 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
| 932 | KD5505334 | 125NMNTDH20K03 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 7 | 8 | A214 | 80 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 933 | 5505334 | 125NMNTDH2001 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 9 | 10 | A214 | 5 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
| 934 | KD5505334 | 125NMNTDH20K02 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 9 | 10 | A214 | 80 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 935 | 5505019 | 125DADKL08 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 936 | 5505099 | 125TDTCS10 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 6 | 2 | 5 | PTNDTCS | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 937 | 5505040 | 125KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 6 | 7 | 8 | A103 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 938 | 5505040 | 125KTDKNC02 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 6 | 9 | 10 | A206 | 60 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 939 | 5505041 | 125KTDKTD02 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 7 | 7 | 8 | A106 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 940 | 5505315 | 125DKTM2001 | Điều khiển thông minh | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 7 | 9 | 10 | A106 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 941 | 5505075 | 125TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 942 | 5505075 | 125TLTP02 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 943 | 5505075 | 125TLTP03 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 944 | 5505075 | 125TLTP04 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 945 | 5507014 | 125GDMT01 | Giáo dục Môi trường | 1.0 | Trần Thị Phú | Thứ 4 | 7 | 8 | A304 | 60 | 34 | DH | 20/10/2025 | |
| 946 | 5506194 | 125DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 300 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 947 | 5506192 | 125DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 30 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 948 | 5506036 | 125KTTC101 | Kỹ thuật thi công I | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 3 | 5 | C401 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 949 | 5506191 | 125HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 300 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 950 | 5506001 | 125ATLD01 | An toàn lao động | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B102 | 40 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 951 | 5506188 | 125DATCDBTCTTK01 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.5 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 952 | 5506189 | 125TCLGXHT01 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 6 | 1 | 2 | A103 | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 953 | 5506189 | 125TCLGXHT02 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 6 | 3 | 4 | A103 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 954 | 5506187 | 125TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 7 | 3 | 5 | A304 | 50 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 955 | 5506049 | 125TTNTX02 | Thực tập Nhận thức XD | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 956 | 5507070 | 125CSKTTP01 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B206 | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 957 | 5507145 | 125THUDTK01 | Tin học ứng dụng trong KTTP | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 4 | 11 | 14 | PMT 3 | 30 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 958 | 5506228 | 125DAKTCC201 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 959 | 5506019 | 125DAKTX01 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 960 | 5506062 | 125VXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 9 | 11 | B201 | 30 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 961 | 5506019 | 125DAKTX02 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 962 | 5506062 | 125VXDMT04 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 3 | 9 | 11 | B201 | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 963 | 5506221 | 125LSKT01 | Lịch sử kiến trúc | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B302 | 50 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 964 | 5506019 | 125DAKTX16 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 965 | 5507145 | 125THUDTK02 | Tin học ứng dụng trong KTTP | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 2 | 7 | 10 | C402 | 32 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 966 | 5507122 | 125NMKTTP02 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 4 | 1 | 2 | A207 | 60 | 27 | DH | 08/09/2025 | |
| 967 | 5507030 | 125SXSH01 | Sản xuất sạch hơn | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 4 | 3 | 4 | A304 | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 968 | 5507042 | 125TVSMT01 | TN Vi sinh môi trường | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 969 | 5507042 | 125TVSMT02 | TN Vi sinh môi trường | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 970 | KD5413008 | 125TAA21K03 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | Thứ 2 | 3 | 5 | A205 | 45 | 44 | DH | 15/09/2025 | |
| 971 | KD5305002 | 125VLCNK04 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 2 | 9 | 10 | A213 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 972 | 5305002 | 125VLCN01 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 3 | 7 | 8 | A305 | 80 | 82 | DH | 08/09/2025 | |
| 973 | 5305002 | 125VLCN02 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 3 | 9 | 10 | A305 | 80 | 78 | DH | 08/09/2025 | |
| 974 | KD5305004 | 125VLDTK01 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 4 | 9 | 10 | A214 | 60 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 975 | 5305004 | 125VLDT01 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 4 | 11 | 12 | A214 | 80 | 89 | DH | 08/09/2025 | |
| 976 | 5305002 | 125VLCN03 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 5 | 7 | 8 | A305 | 80 | 69 | DH | 08/09/2025 | |
| 977 | 5305002 | 125VLCN04 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 5 | 9 | 10 | A305 | 80 | 53 | DH | 08/09/2025 | |
| 978 | KD5305004 | 125VLDTK02 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 6 | 7 | 8 | A207 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 979 | KD5305004 | 125VLDTK03 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | Thứ 6 | 9 | 10 | A207 | 60 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 980 | 5506025 | 125DTXD02 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 5 | 9 | 11 | A213 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 981 | 5506044 | 125QLDAXD01 | Quản lý dự án xây dựng | 2.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 6 | 7 | 8 | A217 | 50 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 982 | 5506025 | 125DTXD03 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 6 | 9 | 11 | A217 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 983 | 5413007 | 125TACB04 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 3 | 9 | 11 | A302 | 45 | 35 | DH | 15/09/2025 | |
| 984 | 5413010 | 125TAA2311 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 4 | 1 | 2 | A303 | 45 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 985 | 5413007 | 125TACB05 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 4 | 3 | 5 | A303 | 45 | 57 | DH | 15/09/2025 | |
| 986 | 5413009 | 125TAA2210 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 6 | 7 | 8 | A205 | 45 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 987 | 5413008 | 125TAA2113 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 6 | 9 | 11 | A205 | 45 | 22 | DH | 15/09/2025 | |
| 988 | KD5413007 | 125TACBK13 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 7 | 9 | 11 | A302 | 50 | 50 | DH | 15/09/2025 | |
| 989 | 5507326 | 125HLVL2201 | Hóa lý | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 1 | 2 | A309 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 990 | 5507346 | 125CNSXVLTT01 | CNSX vật liệu tiên tiến | 3.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 3 | 5 | A309 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 991 | 5507143 | 125TACNV01 | Tiếng Anh chuyên ngành VL | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 9 | 10 | A309 | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 992 | 5504275 | 125VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 5 | 3 | 4 | A309 | 45 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 993 | 5505135 | 125CNX01 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B104 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 994 | 5505135 | 125CNX02 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B104 | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 995 | 5505136 | 125CPQH01 | CSDL phi quan hệ | 2.0 | Ngô Lê Quân | Thứ 7 | 1 | 2 | A102 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 996 | 5505136 | 125CPQH02 | CSDL phi quan hệ | 2.0 | Ngô Lê Quân | Thứ 7 | 3 | 4 | A102 | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 997 | 5505135 | 125CNX03 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | Thứ 7 | 9 | 11 | A304 | 60 | 48 | DH | 08/09/2025 | |
| 998 | 5506173 | 125DATCCTDT01 | Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị | 1.5 | Hồ Văn Quân | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 30 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 999 | 5506073 | 125DTCHD01 | Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị | 1.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1000 | 5506121 | 125TV01 | Thủy văn | 2.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 3 | 11 | 12 | A101 | 60 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1001 | 5506106 | 125TNHTCTD01 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 4 | 7 | 10 | X | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 1002 | 5506262 | 125TNHTCTD2201 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 4 | 7 | 10 | X | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1003 | 5506102 | 125TCIF01 | Thi công công trình hạ tầng đô thị | 3.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 4 | 11 | 13 | A103 | 40 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 1004 | 5506090 | 125KTVTND02 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 5 | 10 | 13 | PTNCĐ | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1005 | 5506090 | 125KTVTND01 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNCĐ | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1006 | 5505049 | 125LTP01 | Lập trình PLC | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 1 | 2 | A303 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1007 | 5505049 | 125LTP02 | Lập trình PLC | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 3 | 4 | A303 | 60 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 1008 | KD5505334 | 125NMNTDH20K01 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 6 | 6 | KT | 30 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 1009 | KD5505078 | 125THNMTDHK10 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 3 | 6 | 6 | KT | 30 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
| 1010 | KD5505078 | 125THNMTDHK11 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 4 | 6 | 6 | KT | 30 | 16 | DH | 08/09/2025 | |
| 1011 | 5505109 | 125TBDCN01 | Trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 5 | 1 | 2 | A306 | 72 | 72 | DH | 25/08/2025 | |
| 1012 | 5505109 | 125TBDCN02 | Trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 5 | 3 | 4 | A306 | 71 | 71 | DH | 25/08/2025 | |
| 1013 | 5505019 | 125DADKL05 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1014 | 5505033 | 125KCD01 | Khí cụ điện | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 7 | 6 | 6 | KT | 50 | 16 | DH | 15/09/2025 | |
| 1015 | 5506054 | 125TCHD01 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1016 | 5506054 | 125TCHD02 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1017 | 5506054 | 125TCHD03 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1018 | 5506054 | 125TCHD04 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1019 | 5506055 | 125TKCCT04 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 4 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1020 | 5506055 | 125TKCCT05 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 4 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1021 | 5506055 | 125TKCCT06 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 5 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1022 | 5506250 | 125THTD2205 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1023 | 5506250 | 125THTD2206 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1024 | 5506054 | 125TCHD05 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1025 | 5506054 | 125TCHD06 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1026 | 5506054 | 125TCHD07 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1027 | 5506054 | 125TCHD08 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 1028 | 5504159 | 125TTNL05 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Tống Duy Quốc | Thứ 6 | 7 | 10 | XOTO | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1029 | 5505128 | 125CSDL201 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 2 | 1 | 2 | A208 | 65 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 1030 | 5505251 | 125THCB01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT 1 | 32 | 32 | DH | 22/09/2025 | |
| 1031 | KD5505251 | 125THCBK07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT 3 | 30 | 26 | DH | 22/09/2025 | |
| 1032 | 5505128 | 125CSDL202 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 3 | 1 | 2 | A108 | 75 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 1033 | 5505128 | 125CSDL203 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 3 | 3 | 4 | C402 | 75 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1034 | KD5505251 | 125THCBK17 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT 3 | 30 | 27 | DH | 22/09/2025 | |
| 1035 | 5505219 | 125TKGDND01 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 4 | 3 | 4 | A305 | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 1036 | 5505219 | 125TKGDND02 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 1 | 2 | A209 | 60 | 53 | DH | 25/08/2025 | |
| 1037 | KD5505251 | 125THCBK15 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT 3 | 30 | 28 | DH | 22/09/2025 | |
| 1038 | KD5505251 | 125THCBK18 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 9 | 10 | PMT 3 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1039 | 5505251 | 125THCB16 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 11 | 12 | PMT 3 | 30 | 20 | DH | 22/09/2025 | |
| 1040 | 5505098 | 125THVP01 | Tin học văn phòng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 11 | 12 | PMT 3 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1041 | 5505219 | 125TKGDND03 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 1 | 2 | A305 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1042 | KD5505251 | 125THCBK13 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 3 | 5 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1043 | KD5505251 | 125THCBK21 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 9 | 10 | PMT 1 | 30 | 20 | DH | 22/09/2025 | |
| 1044 | KD5505251 | 125THCBK25 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 11 | 12 | PMT 1 | 30 | 30 | DH | 22/09/2025 | |
| 1045 | KD5413008 | 125TAA21K02 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Phạm Đỗ Quyên | Thứ 2 | 9 | 11 | A209 | 45 | 45 | DH | 15/09/2025 | |
| 1046 | KD5413007 | 125TACBK11 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Thanh Sang | Thứ 7 | 1 | 4 | KT | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
| 1047 | 5504079 | 125TTCB05 | TTCM Tiện | 3.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1048 | 5504294 | 125THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 3 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 1049 | 5504294 | 125THCTMCDT2202 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 4 | 7 | 10 | XCTM | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1050 | 5504245 | 125THTP01 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 5 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1051 | 5504245 | 125THTP02 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 6 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1052 | 5506251 | 125TKBTCT2201 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | 3.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 4 | 3 | 5 | A106 | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1053 | 5506076 | 125DTCBT01 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 1054 | 5506076 | 125DTCBT02 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 1055 | 5504212 | 125CDCDT01 | Chuyên đề CĐT | 1.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 1 | 2 | A309 | 40 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 1056 | 5504212 | 125CDCDT02 | Chuyên đề CĐT | 1.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 3 | 4 | A309 | 55 | 53 | DH | 25/08/2025 | |
| 1057 | 5504296 | 125THRBCNCDT2201 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1058 | 5504208 | 125TTCMRBCNCDT01 | TTCM Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 7 | 10 | XCNC | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1059 | 5504296 | 125THRBCNCDT2202 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 3 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1060 | 5504355 | 125THDDTCK03 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 3 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1061 | 5504355 | 125THDDTCK02 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 4 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1062 | 5504355 | 125THDDTCK07 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 4 | 7 | 10 | XCDT | 25 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1063 | 5504355 | 125THDDTCK01 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 5 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1064 | 5504039 | 125RCN01 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 5 | 7 | 8 | A309 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1065 | 5504192 | 125TDCKCDT03 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 5 | 9 | 10 | A309 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1066 | 5504355 | 125THDDTCK04 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 6 | 1 | 4 | XCDT | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1067 | 5504296 | 125THRBCNCDT2203 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 6 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1068 | 5504296 | 125THRBCNCDT2204 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 7 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1069 | 5504355 | 125THDDTCK08 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Chủ nhật | 1 | 4 | XCDT | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1070 | 5504296 | 125THRBCNCDT2206 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Chủ nhật | 7 | 10 | XCNC | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1071 | KD5319001 | 125DSTTK01 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 1 | 2 | A218 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1072 | KD5319002 | 125GT1K03 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 3 | 5 | A218 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1073 | KD5319001 | 125DSTTK02 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 7 | 8 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1074 | KD5319002 | 125GT1K02 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 9 | 11 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1075 | KD5319001 | 125DSTTK03 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 3 | 7 | 8 | A212 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1076 | KD5319002 | 125GT1K04 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 3 | 9 | 11 | A212 | 60 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 1077 | 5319001 | 125DSTT09 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 7 | 7 | 8 | A305 | 80 | 80 | DH | 15/09/2025 | |
| 1078 | 5319002 | 125GT108 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 7 | 9 | 11 | A305 | 80 | 77 | DH | 15/09/2025 | |
| 1079 | 5506186 | 125DAKCT2001 | Đồ án kết cấu thép | 1.5 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1080 | 5504170 | 125TNKTNL03 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1081 | KD5504031 | 125KTNK04 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 6 | 6 | KT | 30 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 1082 | KD5504031 | 125KTNK03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 7 | 8 | A206 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1083 | 5504173 | 125THCMDLCN01 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 9 | 12 | XNHIET | 24 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1084 | 5504103 | 125DHTÔ02 | Điều hòa trên Ôtô | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B105 | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 1085 | KD5504031 | 125KTNK02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 4 | 3 | 4 | A206 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 1086 | 5504170 | 125TNKTNL01 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1087 | 5504173 | 125THCMDLCN03 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 1 | 4 | XNHIET | 24 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1088 | 5504139 | 125TKTN01 | TN Kỹ thuật nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 7 | 10 | XNHIET | 5 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1089 | 5504170 | 125TNKTNL02 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1090 | 5504173 | 125THCMDLCN02 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 11 | 13 | XNHIET | 24 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1091 | 5504103 | 125DHTÔ01 | Điều hòa trên Ôtô | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B103 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 1092 | 5504173 | 125THCMDLCN04 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 7 | 1 | 4 | XNHIET | 24 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 1093 | 5504170 | 125TNKTNL04 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1094 | 5504188 | 125DATNNLKS05 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 7 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 1095 | 5209004 | 125HCM09 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 4 | 1 | 2 | A302 | 80 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1096 | 5209004 | 125HCM10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 4 | 3 | 4 | A302 | 80 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1097 | 5209004 | 125HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 5 | 7 | 8 | A307 | 80 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 1098 | 5209004 | 125HCM08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 5 | 9 | 10 | A307 | 80 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 1099 | 5507131 | 125QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B105 | 60 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 1100 | 5507130 | 125QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B105 | 65 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 1101 | 5505225 | 125TRR01 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B304 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1102 | 5505225 | 125TRR02 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B304 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1103 | 5505225 | 125TRR03 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B206 | 60 | 53 | DH | 25/08/2025 | |
| 1104 | 5319001 | 125DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 3 | 1 | 2 | A306 | 80 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 1105 | 5319002 | 125GT103 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 3 | 3 | 5 | A306 | 80 | 64 | DH | 08/09/2025 | |
| 1106 | 5319001 | 125DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 4 | 7 | 8 | A305 | 80 | 82 | DH | 08/09/2025 | |
| 1107 | 5319002 | 125GT102 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 4 | 9 | 11 | A305 | 80 | 81 | DH | 08/09/2025 | |
| 1108 | 5319001 | 125DSTT05 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 5 | 7 | 8 | A306 | 80 | 58 | DH | 08/09/2025 | |
| 1109 | 5319002 | 125GT101 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 5 | 9 | 11 | A306 | 80 | 74 | DH | 08/09/2025 | |
| 1110 | 5413008 | 125TAA2103 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Thu Sương | Thứ 3 | 3 | 5 | A302 | 45 | 45 | DH | 15/09/2025 | |
| 1111 | KD5506027 | 125HHK03 | Hình họa | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 4 | 7 | 8 | A213 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1112 | 5504026 | 125HH-VKT02 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 4 | 9 | 11 | A213 | 60 | 73 | DH | 08/09/2025 | |
| 1113 | KD5504085 | 125VKTK09 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 6 | 1 | 2 | A208 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1114 | 5504026 | 125HH-VKT03 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 6 | 3 | 5 | A304 | 60 | 65 | DH | 08/09/2025 | |
| 1115 | KD5506027 | 125HHK02 | Hình họa | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 7 | 1 | 2 | A218 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1116 | 5504169 | 125SBVLCB01 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 7 | 3 | 4 | A218 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1117 | 5504169 | 125SBVLCB02 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 7 | 9 | 10 | A207 | 60 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 1118 | KD5209005 | 125THMLK04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | Thứ 2 | 9 | 11 | A218 | 60 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 1119 | KD5209005 | 125THMLK06 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | Thứ 7 | 1 | 3 | A214 | 60 | 39 | DH | 08/09/2025 | |
| 1120 | KD5209005 | 125THMLK05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | Thứ 7 | 7 | 9 | A213 | 60 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 1121 | 5504261 | 125THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Nguyễn Thanh Tân | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 26 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1122 | 5505148 | 125DHPC03 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 2 | 1 | 2 | A213 | 60 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1123 | 5505148 | 125DHPC01 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 5 | 1 | 2 | A106 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1124 | 5505148 | 125DHPC02 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 5 | 3 | 4 | A106 | 61 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1125 | 5504240 | 125UDVDKOTO01 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2.0 | Hoàng Thắng | Thứ 7 | 1 | 2 | A307 | 45 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1126 | 5504240 | 125UDVDKOTO02 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2.0 | Hoàng Thắng | Thứ 7 | 3 | 4 | A307 | 45 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1127 | 5413009 | 125TAA2211 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 2 | 1 | 2 | A207 | 45 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 1128 | 5413008 | 125TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 2 | 3 | 5 | A207 | 45 | 36 | DH | 15/09/2025 | |
| 1129 | 5413009 | 125TAA2212 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 2 | 7 | 8 | A303 | 45 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 1130 | 5413008 | 125TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 2 | 9 | 11 | A303 | 45 | 41 | DH | 15/09/2025 | |
| 1131 | 5413007 | 125TACB08 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 5 | 9 | 11 | A206 | 45 | 37 | DH | 15/09/2025 | |
| 1132 | KD5413007 | 125TACBK12 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 7 | 3 | 5 | A302 | 50 | 48 | DH | 15/09/2025 | |
| 1133 | 5209005 | 125THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lưu Thị Mai Thanh | Thứ 5 | 1 | 3 | A301 | 80 | 85 | DH | 08/09/2025 | |
| 1134 | KD5209005 | 125THMLK03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lưu Thị Mai Thanh | Thứ 5 | 4 | 6 | A301 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1135 | 5209005 | 125THML07 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lưu Thị Mai Thanh | Thứ 7 | 10 | 12 | A301 | 80 | 87 | DH | 15/09/2025 | |
| 1136 | 5504062 | 125THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 2 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1137 | 5504230 | 125CNCDSOTO03 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B204 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1138 | 5504235 | 125DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1139 | 5504062 | 125THDCO02 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1140 | KD5504033 | 125LTOTK05 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 3 | 6 | 6 | KT | 30 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 1141 | 5504246 | 125TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 3 | 9 | 11 | A105 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1142 | 5504264 | 125KTOTO01 | Kỹ thuật ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 4 | 1 | 2 | A210 | 45 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1143 | 5504033 | 125LTOT01 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 4 | 3 | 5 | A210 | 55 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1144 | 5504062 | 125THDCO03 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1145 | KD5504033 | 125LTOTK03 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 3 | 5 | A209 | 45 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1146 | 5504228 | 125DAOTO02 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 1147 | 5504062 | 125THDCO04 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1148 | 5504238 | 125CDOTO02 | Chuyên đề ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 6 | 7 | 8 | A213 | 45 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1149 | KD5504038 | 125NMNOTK01 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 6 | 9 | 11 | A213 | 40 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 1150 | 5504309 | 125DATNCNDL01 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL | 10.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 1151 | 5506043 | 125PPPTHH01 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 3 | 1 | 2 | A214 | 50 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1152 | 5504040 | 125SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 3 | 9 | 11 | A211 | 68 | 66 | DH | 25/08/2025 | |
| 1153 | 5506122 | 125THUDC01 | Tin học ứng dụng cầu | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 5 | 7 | 8 | B201 | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1154 | 5504040 | 125SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 5 | 9 | 11 | A101 | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 1155 | 5506070 | 125CTNDT01 | Công trình ngầm đô thị | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B106 | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 1156 | 5209005 | 125THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | Thứ 6 | 7 | 9 | A302 | 90 | 84 | DH | 08/09/2025 | |
| 1157 | 5506204 | 125VMT101 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 4 | 3 | 5 | B104 | 36 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
| 1158 | 5506204 | 125VMT102 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 4 | 9 | 11 | B104 | 30 | 30 | DH | 08/09/2025 | |
| 1159 | 5506204 | 125VMT103 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 7 | 3 | 5 | B104 | 30 | 25 | DH | 08/09/2025 | |
| 1160 | 5209005 | 125THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 4 | 7 | 9 | A306 | 80 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 1161 | KD5209005 | 125THMLK07 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 4 | 10 | 12 | A306 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1162 | 5507007 | 125CNML01 | Công nghệ màng lọc | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 2 | 7 | 8 | A208 | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 1163 | 5507005 | 125CLNHL01 | CN xử lý nước - các quá trình hóa lý | 3.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B102 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1164 | 5507374 | 125VKTTMT2401 | Vẽ kỹ thuật trên máy tính | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B305 | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 1165 | 5413009 | 125TAA2215 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Phương Thảo | Thứ 3 | 7 | 8 | A209 | 17 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
| 1166 | KD5413008 | 125TAA21K04 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Phương Thảo | Thứ 3 | 9 | 11 | A209 | 45 | 44 | DH | 15/09/2025 | |
| 1167 | 5413010 | 125TAA2304 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Đinh Thị Thu Thảo | Thứ 3 | 1 | 2 | A209 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 1168 | KD5305004 | 125VLDTK04 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Phương Thảo | Thứ 4 | 7 | 8 | A218 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 1169 | KD5305004 | 125VLDTK05 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Phương Thảo | Thứ 4 | 9 | 10 | A218 | 60 | 56 | DH | 08/09/2025 | |
| 1170 | 5013001 | 125GDTC120 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Phạm Hữu Thật | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 39 | DH | 08/09/2025 | |
| 1171 | 5013003 | 125GDTC331 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Phạm Hữu Thật | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1172 | 5013003 | 125GDTC333 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Phạm Hữu Thật | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1173 | 5013003 | 125GDTC334 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Phạm Hữu Thật | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 47 | DH | 08/09/2025 | |
| 1174 | 5505102 | 125TNMD01 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1175 | 5505102 | 125TNMD02 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 14 | DH | 20/10/2025 | |
| 1176 | 5505100 | 125THDLCB08 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1177 | 5505100 | 125THDLCB09 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 17 | DH | 20/10/2025 | |
| 1178 | 5505100 | 125THDLCB10 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 22 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1179 | 5505102 | 125TNMD03 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1180 | 5505102 | 125TNMD12 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 16 | DH | 20/10/2025 | |
| 1181 | 5505102 | 125TNMD13 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1182 | 5505107 | 125TTDD05 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 1183 | 5505100 | 125THDLCB12 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1184 | 5505100 | 125THDLCB13 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | DH | 20/10/2025 | |
| 1185 | 5505100 | 125THDLCB14 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 22 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1186 | 5505100 | 125THDLCB15 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 8 | DH | 20/10/2025 | |
| 1187 | 5505107 | 125TTDD06 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1188 | 5505100 | 125THDLCB07 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 16 | DH | 20/10/2025 | |
| 1189 | KD5505078 | 125THNMTDHK01 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 28 | DH | 08/09/2025 | |
| 1190 | KD5505078 | 125THNMTDHK02 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 27 | 27 | DH | 03/11/2025 | |
| 1191 | 5505100 | 125THDLCB11 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDLCB | 22 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1192 | 5505108 | 125TCN02 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 7 | 8 | A306 | 67 | 67 | DH | 25/08/2025 | |
| 1193 | 5505179 | 125LTMDT202 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 9 | 10 | A306 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1194 | 5505361 | 125VLNTVMBD01 | Vật lý nguyên tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 7 | 8 | A210 | 60 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 1195 | 5505176 | 125LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 9 | 11 | A210 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1196 | 5505179 | 125LTMDT203 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 4 | 7 | 8 | A107 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1197 | 5505176 | 125LKDT02 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 4 | 9 | 11 | A107 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1198 | 5505108 | 125TCN04 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 3 | 4 | A303 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1199 | 5505179 | 125LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 7 | 8 | A302 | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 1200 | 5505108 | 125TCN03 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 9 | 10 | A302 | 68 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 1201 | 5505027 | 125DLDDT03 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 6 | 7 | 8 | A306 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 1202 | 5505176 | 125LKDT03 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 6 | 9 | 11 | A306 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 1203 | 5505027 | 125DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 7 | 7 | 8 | A218 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1204 | 5505108 | 125TCN05 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 7 | 7 | 10 | KT | 20 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
| 1205 | 5505027 | 125DLDDT04 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 7 | 9 | 10 | A218 | 61 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1206 | 5506042 | 125NMNX01 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 3 | 7 | 8 | A218 | 73 | 72 | DH | 08/09/2025 | |
| 1207 | 5506114 | 125TKNGT01 | Thiết kế nút giao thông | 2.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B302 | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 1208 | 5502010 | 125DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B205 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1209 | 5209004 | 125HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 3 | 7 | 8 | A108 | 80 | 70 | DH | 25/08/2025 | |
| 1210 | 5209004 | 125HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 3 | 9 | 10 | A108 | 80 | 73 | DH | 25/08/2025 | |
| 1211 | 5209004 | 125HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 4 | 1 | 2 | A108 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 1212 | 5209004 | 125HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 4 | 3 | 4 | A108 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 1213 | 5505099 | 125TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1214 | 5505099 | 125TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 1215 | 5505057 | 125MHHMT01 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B305 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1216 | 5505019 | 125DADKL06 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1217 | 5505336 | 125THTKSDDCN05 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 1218 | 5505011 | 125DTCS01 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 4 | 3 | 5 | A105 | 60 | 53 | DH | 25/08/2025 | |
| 1219 | 5505099 | 125TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1220 | 5505099 | 125TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 28 | 28 | DH | 20/10/2025 | |
| 1221 | 5505336 | 125THTKSDDCN01 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 32 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 1222 | 5505336 | 125THTKSDDCN02 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 5 | 7 | 10 | PMT | 30 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1223 | 5505336 | 125THTKSDDCN03 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 6 | 1 | 4 | PMT | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1224 | 5505336 | 125THTKSDDCN04 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1225 | 5505319 | 125DKQT01 | Điều khiển quá trình | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 7 | 1 | 2 | A210 | 65 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1226 | 5504304 | 125TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 3 | 7 | 8 | A107 | 48 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1227 | 5504122 | 125KTCTM02 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 3 | 9 | 11 | A107 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 1228 | 5504017 | 125DACCTM03 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 25 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1229 | 5504017 | 125DACCTM04 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1230 | 5504304 | 125TUHTCK2202 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 6 | 7 | 8 | A102 | 46 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 1231 | 5504012 | 125CNCTM201 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 6 | 9 | 10 | A102 | 48 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 1232 | 5504271 | 125DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
| 1233 | 5504052 | 125TTKTMT02 | Tính thiết kế trên máy tính | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 7 | 1 | 2 | A205 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1234 | 5504286 | 125PPTCK01 | Phương pháp tính CK | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 7 | 3 | 4 | A205 | 57 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1235 | 5504046 | 125TKKM03 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 2 | 1 | 2 | A106 | 40 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 1236 | 5504046 | 125TKKM04 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 2 | 3 | 4 | A106 | 41 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1237 | 5504273 | 125HTSXTHCIM02 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 4 | 3 | 4 | A309 | 52 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 1238 | 5504269 | 125QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B106 | 41 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 1239 | 5504265 | 125CPPGCDB02 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B305 | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 1240 | 5504269 | 125QLDANCK02 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 7 | 1 | 2 | A211 | 40 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 1241 | 5507052 | 125CCCND01 | CN CB cây nhiệt đới | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 2 | 1 | 2 | A205 | 60 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 1242 | 5507151 | 125TCCCND01 | TN CN CB cây nhiệt đới | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 3 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1243 | 5507214 | 125DDH01 | Dinh dưỡng học | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B106 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 1244 | 5507151 | 125TCCCND02 | TN CN CB cây nhiệt đới | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 5 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1245 | 5507138 | 125TBTP01 | Thiết bị thực phẩm | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B306 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1246 | 5505346 | 125LTHDT01 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B303 | 60 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1247 | 5505346 | 125LTHDT02 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B303 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1248 | 5505208 | 125TLTWNC01 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT 4 | 40 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 1249 | 5505208 | 125TLTWNC02 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT 2 | 40 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1250 | 5505208 | 125TLTWNC04 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 11 | 12 | PMT 4 | 40 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1251 | 5505208 | 125TLTWNC03 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 13 | 14 | PMT 4 | 40 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1252 | 5505346 | 125LTHDT03 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B303 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1253 | 5505175 | 125LTWNC01 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B303 | 60 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 1254 | 5505175 | 125LTWNC02 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B206 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1255 | 5505175 | 125LTWNC03 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B206 | 60 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1256 | 5505208 | 125TLTWNC05 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 6 | 1 | 2 | PMT 1 | 40 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1257 | 5505208 | 125TLTWNC06 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 6 | 3 | 5 | PMT 4 | 40 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 1258 | 5505201 | 125TLTCBVC01 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Phan Thị Diễm Thúy | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT 3 | 30 | 29 | DH | 22/09/2025 | |
| 1259 | 5211005 | 125PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | Thứ 3 | 1 | 2 | A301 | 80 | 90 | DH | 08/09/2025 | |
| 1260 | 5211005 | 125PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | Thứ 3 | 3 | 4 | A301 | 80 | 77 | DH | 08/09/2025 | |
| 1261 | KD5211005 | 125PLDCK01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | Thứ 4 | 7 | 8 | A208 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1262 | KD5211005 | 125PLDCK02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | Thứ 4 | 9 | 10 | A208 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1263 | 5504235 | 125DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 15 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 1264 | 5504226 | 125KCDCDT01 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B106 | 50 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 1265 | KD5504038 | 125NMNOTK02 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 3 | 5 | A211 | 40 | 30 | DH | 08/09/2025 | |
| 1266 | 5504053 | 125TTDCDT01 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 9 | 11 | A307 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 1267 | 5504063 | 125THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1268 | 5504053 | 125TTDCDT02 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 5 | 9 | 11 | A205 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1269 | 5504063 | 125THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1270 | 5504053 | 125TTDCDT03 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 6 | 9 | 11 | A212 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 1271 | 5504158 | 125DADCT01 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 30 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1272 | 5506214 | 125THDHKT201 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 4 | 9 | 11 | B104 | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1273 | 5506214 | 125THDHKT202 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 5 | 9 | 11 | B104 | 30 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1274 | 5506220 | 125KTCN01 | Kiến trúc công nghiệp | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B104 | 50 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 1275 | 5506202 | 125HH101 | Hình họa 1 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 7 | 8 | C403 | 50 | 47 | DH | 08/09/2025 | |
| 1276 | 5506202 | 125HH102 | Hình họa 1 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 9 | 10 | C403 | 50 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 1277 | 5506230 | 125DAKTCN01 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 12 | 12 | B201 | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 1278 | 5507232 | 125TNCNXLCTR01 | TN Công nghệ xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1279 | 5507227 | 125DAXLCTR01 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1280 | 5507227 | 125DAXLCTR02 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 1281 | 5507029 | 125QTPTMT01 | Quan trắc và phân tích môi trường | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B106 | 60 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1282 | 5507236 | 125BDKHCLTU01 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B102 | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 1283 | 5507013 | 125DHMT01 | Độc học môi trường | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2_B102 | 60 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1284 | 5507009 | 125DGVDSP01 | Đánh giá vòng đời sản phẩm | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 4 | 1 | 2 | A104 | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 1285 | 5507002 | 125CTVXLMT01 | CN thực vật xử lý môi trường | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 5 | 7 | 8 | A217 | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 1286 | 5507286 | 125XLCTON2201 | Xử lý đất ô nhiễm | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 5 | 9 | 10 | A217 | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
| 1287 | 5504130 | 125NLTT01 | Năng lượng tái tạo | 2.0 | Phan Quí Trà | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B204 | 70 | 69 | DH | 25/08/2025 | |
| 1288 | 5319001 | 125DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Lê Trâm | Thứ 2 | 1 | 2 | A210 | 80 | 84 | DH | 08/09/2025 | |
| 1289 | KD5319002 | 125GT1K01 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Lê Trâm | Thứ 2 | 3 | 5 | A210 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 1290 | 5319001 | 125DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Lê Trâm | Thứ 2 | 7 | 8 | A305 | 80 | 94 | DH | 08/09/2025 | |
| 1291 | 5319002 | 125GT106 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Lê Trâm | Thứ 2 | 9 | 11 | A305 | 80 | 65 | DH | 08/09/2025 | |
| 1292 | 5507079 | 125CNSVL01 | Công nghệ sấy và lạnh | 3.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 2 | 3 | 5 | A307 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 1293 | 5507056 | 125CCBRQ01 | CN chế biến rau quả | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 2 | 7 | 8 | A205 | 60 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1294 | KD5507122 | 125NMKTTPK01 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 3 | 7 | 8 | A213 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 1295 | 5507358 | 125TKNMTKTHH01 | THIẾT KẾ NHÀ MÁY TRONG KỸ THUẬT HOÁ HỌC | 3.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 3 | 9 | 11 | A213 | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 1296 | 5507139 | 125TPCN01 | Thực phẩm chức năng | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 5 | 9 | 10 | C403 | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 1297 | 5507150 | 125TCRQ01 | TN CN CB rau quả | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 6 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 1298 | 5209007 | 125CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | Thứ 2 | 1 | 2 | A108 | 80 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1299 | 5209007 | 125CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | Thứ 2 | 3 | 4 | A108 | 80 | 73 | DH | 25/08/2025 | |
| 1300 | 5502009 | 125KNLDQL08 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Lê Thị Thu Trang | Thứ 6 | 7 | 10 | KT | 60 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 1301 | 5211005 | 125PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 2 | 7 | 8 | A301 | 80 | 92 | DH | 08/09/2025 | |
| 1302 | 5211005 | 125PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 2 | 9 | 10 | A301 | 80 | 93 | DH | 08/09/2025 | |
| 1303 | 5211005 | 125PLDC07 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 3 | 7 | 8 | A301 | 80 | 70 | DH | 08/09/2025 | |
| 1304 | 5211005 | 125PLDC08 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 3 | 9 | 10 | A301 | 80 | 83 | DH | 08/09/2025 | |
| 1305 | KD5211005 | 125PLDCK07 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 5 | 7 | 8 | A218 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1306 | KD5211005 | 125PLDCK08 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | Thứ 5 | 9 | 10 | A218 | 60 | 40 | DH | 08/09/2025 | |
| 1307 | KD5413007 | 125TACBK09 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Võ Nguyễn Thùy Trang | Thứ 5 | 3 | 5 | A208 | 45 | 35 | DH | 15/09/2025 | |
| 1308 | KD5505201 | 125TLTCBVCK01 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1309 | KD5505201 | 125TLTCBVCK02 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT 3 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1310 | KD5505201 | 125TLTCBVCK03 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 11 | 12 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1311 | KD5505201 | 125TLTCBVCK04 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 13 | 14 | PMT 1 | 30 | 25 | DH | 22/09/2025 | |
| 1312 | KD5505201 | 125TLTCBVCK05 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 6 | 7 | 8 | PMT 1 | 30 | 40 | DH | 22/09/2025 | |
| 1313 | 5504080 | 125TDHSX02 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thế Tranh | Thứ 3 | 7 | 8 | A308 | 48 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 1314 | 5413010 | 125TAA2302 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Phan Phạm Xuân Trinh | Thứ 2 | 7 | 8 | A207 | 45 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 1315 | KD5413007 | 125TACBK01 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Phan Phạm Xuân Trinh | Thứ 2 | 9 | 11 | A207 | 45 | 36 | DH | 15/09/2025 | |
| 1316 | 5209008 | 125LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | Thứ 3 | 7 | 8 | A101 | 80 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 1317 | 5209008 | 125LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | Thứ 3 | 9 | 10 | A101 | 80 | 78 | DH | 25/08/2025 | |
| 1318 | 5504063 | 125THTLO07 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Hồ Tấn Trung | Thứ 2 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1319 | 5504014 | 125DPLC01 | Điều khiển Logic PLC | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 1 | 2 | A306 | 60 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1320 | 5504015 | 125DKTK01 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 3 | 4 | A306 | 40 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
| 1321 | 5504214 | 125DADKPCDT01 | Đồ án điều khiển PLC CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 160 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 1322 | 5504297 | 125THCCCDT2204 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1323 | 5504015 | 125DKTK02 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 1 | 2 | A307 | 40 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
| 1324 | 5504192 | 125TDCKCDT01 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 3 | 4 | A307 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1325 | 5504297 | 125THCCCDT2205 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 1326 | 5504209 | 125TTCMCCCDT01 | TTCM CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 7 | 10 | PMT | 4 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 1327 | 5504192 | 125TDCKCDT02 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 4 | 1 | 2 | A309 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1328 | 5504297 | 125THCCCDT2201 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 1329 | 5504015 | 125DKTK03 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B104 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1330 | 5504297 | 125THCCCDT2202 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 5 | 7 | 10 | PMT | 31 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 1331 | 5504015 | 125DKTK04 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2_B103 | 40 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1332 | 5504297 | 125THCCCDT2203 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 1333 | 5013003 | 125GDTC311 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1334 | 5013003 | 125GDTC312 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1335 | 5013003 | 125GDTC313 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1336 | 5013003 | 125GDTC314 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1337 | 5013003 | 125GDTC315 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 55 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 1338 | 5013003 | 125GDTC316 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 1339 | 5013003 | 125GDTC317 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1340 | 5013003 | 125GDTC318 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1341 | 5013003 | 125GDTC319 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1342 | 5013003 | 125GDTC320 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1343 | KD5013001 | 125GDTC1K15 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 1344 | KD5013001 | 125GDTC1K16 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 1345 | KD5013001 | 125GDTC1K17 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1346 | KD5013001 | 125GDTC1K19 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 54 | DH | 08/09/2025 | |
| 1347 | KD5013001 | 125GDTC1K20 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 1348 | KD5013001 | 125GDTC1K03 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1349 | KD5013001 | 125GDTC1K04 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1350 | 5013002 | 125GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 52 | 52 | DH | 08/09/2025 | |
| 1351 | 5013002 | 125GDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Trần Văn Trường | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 51 | 51 | DH | 08/09/2025 | |
| 1352 | 5319005 | 125XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Tôn Thất Tú | Thứ 4 | 1 | 2 | A101 | 80 | 77 | DH | 25/08/2025 | |
| 1353 | 5319005 | 125XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Tôn Thất Tú | Thứ 4 | 3 | 4 | A101 | 80 | 73 | DH | 25/08/2025 | |
| 1354 | 5506250 | 125THTD2201 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 1355 | 5506051 | 125TTTD01 | Thực tập trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 40 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 1356 | 5506149 | 125DATCC01 | Đồ án thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 40 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1357 | 5506250 | 125THTD2202 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 25 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1358 | 5506150 | 125KTKDC01 | Khai thác và kiểm định cầu | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2_B302 | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1359 | 5506101 | 125TCC01 | Thi công cầu | 3.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2_B306 | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1360 | 5506059 | 125TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B103 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1361 | 5506059 | 125TDXD03 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B103 | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
| 1362 | 5506175 | 125TTKSTKD2001 | Thực tập khảo sát và TK đường | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1363 | 5506201 | 125TTKSTKDDT01 | Thực tập khảo sát và TK đường đô thị | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1364 | 5506250 | 125THTD2203 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1365 | 5505126 | 125CDPM01 | Chuyên đề phần mềm | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B203 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 1366 | 5505326 | 125TGMT2004 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 3 | 3 | 5 | A213 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1367 | 5505126 | 125CDPM03 | Chuyên đề phần mềm | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B204 | 60 | 57 | DH | 25/08/2025 | |
| 1368 | 5505161 | 125KDLPDL01 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B306 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1369 | 5505161 | 125KDLPDL02 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B203 | 60 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 1370 | 5505343 | 125DTDM2001 | Điện toán đám mây | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 6 | 1 | 2 | A213 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1371 | 5505343 | 125DTDM2002 | Điện toán đám mây | 2.0 | Phạm Tuấn | Thứ 6 | 7 | 8 | A301 | 77 | 76 | DH | 25/08/2025 | |
| 1372 | 5505326 | 125TGMT2002 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 6 | 9 | 11 | A301 | 60 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
| 1373 | 5505326 | 125TGMT2003 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 7 | 3 | 5 | A306 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 1374 | 5505226 | 125TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 7 | 9 | 11 | A209 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1375 | 5013003 | 125GDTC335 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | Nguyễn Đức Tuấn | Thứ 5 | 1 | 4 | KT | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 1376 | 5413010 | 125TAA2313 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Đỗ Anh Tuấn | Thứ 5 | 7 | 10 | KT | 45 | 12 | DH | 08/09/2025 | |
| 1377 | 5504082 | 125TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 3 | 5 | A211 | 25 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1378 | 5504158 | 125DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 32 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
| 1379 | 5504159 | 125TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 7 | 10 | XOTO | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1380 | 5504021 | 125DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 3 | 1 | 2 | A213 | 46 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
| 1381 | 5504159 | 125TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 3 | 7 | 10 | XOTO | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1382 | 5504159 | 125TTNL04 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 1 | 4 | XOTO | 26 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1383 | KD5504038 | 125NMNOTK05 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 6 | 6 | KT | 40 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 1384 | 5504237 | 125CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 7 | 8 | A307 | 45 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 1385 | 5504235 | 125DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 15 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1386 | 5504226 | 125KCDCDT02 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B205 | 45 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 1387 | 5504226 | 125KCDCDT03 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B205 | 45 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1388 | 5504159 | 125TTNL03 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 6 | 1 | 4 | XOTO | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1389 | 5504317 | 125KTDCDTOT01 | Kỹ thuật động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 7 | 3 | 5 | A211 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1390 | 5506038 | 125LXD03 | Luật xây dựng | 1.0 | Mai Phước Ánh Tuyết | Thứ 4 | 1 | 2 | A106 | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 1391 | 5506038 | 125LXD01 | Luật xây dựng | 1.0 | Mai Phước Ánh Tuyết | Thứ 6 | 1 | 2 | A304 | 66 | 61 | DH | 25/08/2025 | |
| 1392 | 5505092 | 125TTMD07 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
| 1393 | 5505295 | 125THLDTD04 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
| 1394 | KD5413008 | 125TAA21K12 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 9 | 11 | A208 | 45 | 50 | DH | 15/09/2025 | |
| 1395 | KD5505077 | 125TNMDDTK04 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 22 | 22 | DH | 08/09/2025 | |
| 1396 | KD5505077 | 125TNMDDTK05 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 22 | 22 | DH | 03/11/2025 | |
| 1397 | 5505092 | 125TTMD09 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 21 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1398 | 5505092 | 125TTMD10 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 1399 | 5505092 | 125TTMD11 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 1400 | 5413008 | 125TAA2108 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 5 | 9 | 11 | A104 | 45 | 39 | DH | 15/09/2025 | |
| 1401 | 5505092 | 125TTMD13 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1402 | 5507149 | 125TCDBK01 | TN CN CB đường –bánh kẹo | 1.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 3 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1403 | 5507149 | 125TCDBK02 | TN CN CB đường –bánh kẹo | 1.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 1404 | 5507050 | 125CDNT01 | Chuyên đề ngành TP | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 4 | 9 | 11 | A303 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1405 | 5507054 | 125CCBDK01 | CN chế biến đường-bánh kẹo | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 7 | 1 | 2 | A209 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
| 1406 | 5507104 | 125HHFD01 | Hóa học thực phẩm | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 7 | 3 | 4 | A209 | 60 | 51 | DH | 25/08/2025 | |
| 1407 | 5507356 | 125NMNCKTHH01 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | 1.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 2 | 1 | 2 | A307 | 60 | 45 | DH | 08/09/2025 | |
| 1408 | 5507318 | 125HDCVL2201 | Hóa đại cương | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 2 | 7 | 8 | A102 | 60 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
| 1409 | 5507327 | 125HPTVL2201 | Hóa phân tích | 3.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 2 | 9 | 11 | A102 | 60 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
| 1410 | 5507324 | 125HHCII2201 | Hóa hữu cơ 2 | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 5 | 1 | 2 | A107 | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
| 1411 | 5507318 | 125HDCVL2202 | Hóa đại cương | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 5 | 3 | 4 | A107 | 60 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 1412 | 5507048 | 125PPLH01 | Các phương pháp phân tích vật lý và hóa lý | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 6 | 1 | 2 | A217 | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
| 1413 | 5507146 | 125TCPVH01 | TN Các PP phân tích Vật lý & Hóa lý | 1.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 1414 | 5504088 | 125COLT01 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 2 | 1 | 2 | A107 | 60 | 65 | DH | 08/09/2025 | |
| 1415 | 5504088 | 125COLT02 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 2 | 3 | 4 | A107 | 60 | 69 | DH | 08/09/2025 | |
| 1416 | 5504055 | 125TSB&KLH01 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1417 | KD5504088 | 125COLTK01 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 3 | 1 | 2 | A206 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 1418 | KD5504088 | 125COLTK02 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 3 | 3 | 4 | A206 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1419 | KD5504088 | 125COLTK08 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 3 | 7 | 8 | A105 | 60 | 49 | DH | 15/09/2025 | |
| 1420 | 5504037 | 125NLM01 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2_B203 | 65 | 63 | DH | 25/08/2025 | |
| 1421 | 5504316 | 125NLCTMOT01 | Nguyên lý – chi tiết máy | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B203 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 1422 | 5504037 | 125NLM02 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2_B303 | 65 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 1423 | 5504037 | 125NLM03 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B303 | 66 | 66 | DH | 25/08/2025 | |
| 1424 | KD5504088 | 125COLTK03 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 6 | 1 | 2 | A211 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1425 | 5504008 | 125CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 6 | 3 | 4 | A211 | 60 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1426 | 5504055 | 125TSB&KLH02 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 1427 | 5505066 | 125THDT02 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 23 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1428 | 5505074 | 125TLTN02 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 25 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1429 | 5505074 | 125TLTN03 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 26 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1430 | 5505066 | 125THDT04 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1431 | 5505066 | 125THDT06 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1432 | 5505066 | 125THDT08 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
| 1433 | 5505066 | 125THDT10 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 23 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1434 | 5505066 | 125THDT12 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1435 | 5505074 | 125TLTN01 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1436 | KD5504088 | 125COLTK04 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 2 | 7 | 8 | A218 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1437 | 5504040 | 125SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 2 | 9 | 11 | A307 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1438 | KD5504088 | 125COLTK06 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 3 | 1 | 2 | A205 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1439 | KD5504088 | 125COLTK07 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 3 | 3 | 4 | A205 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1440 | 5504040 | 125SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 4 | 9 | 11 | A302 | 60 | 59 | DH | 25/08/2025 | |
| 1441 | 5504088 | 125COLT03 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 5 | 7 | 8 | A210 | 68 | 68 | DH | 08/09/2025 | |
| 1442 | KD5504088 | 125COLTK05 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 5 | 9 | 10 | A210 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1443 | 5505100 | 125THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 23 | 23 | DH | 20/10/2025 | |
| 1444 | 5505102 | 125TNMD04 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1445 | 5505100 | 125THDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 22 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1446 | 5505100 | 125THDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 26 | 26 | DH | 20/10/2025 | |
| 1447 | 5505026 | 125DAVDK05 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 12 | 12 | VPBM | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1448 | 5505100 | 125THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 22 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 1449 | 5505102 | 125TNMD05 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 22 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1450 | 5505026 | 125DAVDK06 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
| 1451 | 5505100 | 125THDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 23 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1452 | 5505019 | 125DADKL07 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
| 1453 | 5505100 | 125THDLCB03 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNDLCB | 23 | 23 | DH | 20/10/2025 | |
| 1454 | 5505102 | 125TNMD06 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 27 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1455 | 5505249 | 125THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 21 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
| 1456 | 5505078 | 125THNMTDH01 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 5 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
| 1457 | KD5505078 | 125THNMTDHK04 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 27 | DH | 20/10/2025 | |
| 1458 | 5505057 | 125MHHMT02 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2_B103 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1459 | 5505313 | 125TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp | 3.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 1460 | KD5505078 | 125THNMTDHK05 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 6 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 27 | DH | 03/11/2025 | |
| 1461 | KD5505078 | 125THNMTDHK06 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 6 | 1 | 4 | XDIEN2 | 27 | 27 | DH | 08/09/2025 | |
| 1462 | 5502003 | 125KNGT11 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trịnh Hồng Vi | Thứ 6 | 1 | 4 | KT | 60 | 29 | DH | 08/09/2025 | |
| 1463 | KD5502003 | 125KNGTK11 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trịnh Hồng Vi | Thứ 6 | 1 | 4 | KT | 60 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 1464 | 5505235 | 125VKTD02 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT 1 | 23 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1465 | 5505102 | 125TNMD09 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1466 | KD5505077 | 125TNMDDTK03 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 22 | DH | 08/09/2025 | |
| 1467 | 5505102 | 125TNMD10 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1468 | 5505102 | 125TNMD11 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1469 | KD5505077 | 125TNMDDTK01 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 22 | DH | 08/09/2025 | |
| 1470 | 5505001 | 125ATD01 | An toàn điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 6 | 1 | 2 | A102 | 63 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 1471 | 5505001 | 125ATD02 | An toàn điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 6 | 1 | 2 | A102 | 60 | 58 | DH | 20/10/2025 | |
| 1472 | 5505235 | 125VKTD01 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 6 | 13 | 14 | PMT 1 | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1473 | 5504003 | 125CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2.0 | Trần Quốc Việt | Thứ 4 | 7 | 8 | A302 | 50 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
| 1474 | KD5507197 | 125VLUDK01 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 2 | 11 | 12 | A213 | 60 | 43 | DH | 08/09/2025 | |
| 1475 | 5507347 | 125VLCTNANO01 | Vật liệu cấu trúc nano | 3.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 4 | 3 | 5 | C402 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 1476 | 5504178 | 125TGCN02 | Thông gió công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2_B102 | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
| 1477 | 5504178 | 125TGCN01 | Thông gió công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2_B102 | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 1478 | 5504176 | 125HKDNNL01 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 1479 | 5504148 | 125TDHKK04 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 3 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1480 | 5504089 | 125CDHKK01 | CĐ Điều hòa không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 3 | 7 | 8 | A103 | 40 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 1481 | 5504174 | 125CNS01 | Công nghệ sấy | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 3 | 9 | 11 | A103 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
| 1482 | 5504152 | 125TL202 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 4 | 1 | 4 | XNHIET | 23 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1483 | 5504152 | 125TL203 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 4 | 7 | 10 | XNHIET | 23 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1484 | 5504148 | 125TDHKK02 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1485 | 5504089 | 125CDHKK03 | CĐ Điều hòa không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 7 | 8 | A107 | 40 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
| 1486 | 5504166 | 125NMHNL01 | Nhập môn ngành NL | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 9 | 10 | A107 | 50 | 47 | DH | 08/09/2025 | |
| 1487 | 5504188 | 125DATNNLKS01 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1488 | 5504152 | 125TL204 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 1 | 4 | XNHIET | 23 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
| 1489 | 5504148 | 125TDHKK01 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
| 1490 | 5504174 | 125CNS02 | Công nghệ sấy | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 7 | 3 | 5 | A101 | 60 | 43 | DH | 25/08/2025 | |
| 1491 | 5504148 | 125TDHKK03 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
| 1492 | 5504152 | 125TL201 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Chủ nhật | 1 | 4 | XNHIET | 23 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 1493 | 5506206 | 125KTNM01 | Kiến trúc nhập môn | 1.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 2 | 7 | 8 | A309 | 50 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 1494 | 5506234 | 125CDKTBVKT01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 2 | 9 | 11 | A309 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
| 1495 | 5506206 | 125KTNM02 | Kiến trúc nhập môn | 1.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 3 | 1 | 2 | A211 | 50 | 46 | DH | 08/09/2025 | |
| 1496 | 5506034 | 125KTRXD01 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 3 | 3 | 4 | A211 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1497 | 5506004 | 125CTKNDD02 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2_B204 | 60 | 56 | DH | 25/08/2025 | |
| 1498 | 5506034 | 125KTRXD03 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 5 | 1 | 2 | A302 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1499 | 5506233 | 125VGH01 | Vẽ ghi | 1.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 5 | 3 | 4 | A302 | 62 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
| 1500 | 5506034 | 125KTRXD02 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 6 | 7 | 8 | A218 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1501 | 5506185 | 125DAKCCTBTCT01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.5 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1502 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2202 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
| 1503 | KD5506060 | 125VLXDK03 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 3 | 3 | 4 | A208 | 60 | 49 | DH | 08/09/2025 | |
| 1504 | KD5506042 | 125NMNXK01 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 3 | 7 | 8 | A208 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1505 | KD5506060 | 125VLXDK01 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 3 | 9 | 10 | A208 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1506 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2203 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 32 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
| 1507 | 5506134 | 125DAKCTB01 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 10 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
| 1508 | 5506017 | 125DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 26 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
| 1509 | KD5506060 | 125VLXDK02 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 5 | 1 | 2 | A210 | 60 | 50 | DH | 08/09/2025 | |
| 1510 | 5506198 | 125KCCTBTCT03 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 7 | 8 | A107 | 67 | 67 | DH | 25/08/2025 | |
| 1511 | 5506029 | 125KCBTCT01 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 9 | 11 | A107 | 69 | 68 | DH | 25/08/2025 | |
| 1512 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2201 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 21 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
| 1513 | 5505259 | 125TTTNKTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1514 | 5505260 | 125DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 2 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
| 1515 | 5505274 | 125TTTNDT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 1516 | 5505259 | 125TTTNKTDT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1517 | 5505278 | 125DATNDTMTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 1518 | 5505260 | 125DATNKTDTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
| 1519 | 5505278 | 125DATNDTMTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 4 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
| 1520 | 5505260 | 125DATNKTDTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 4 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
| 1521 | 5505278 | 125DATNDTMTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 5 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
| 1522 | 5505260 | 125DATNKTDTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 5 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
| 1523 | 5505278 | 125DATNDTMTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
| 1524 | 5505260 | 125DATNKTDTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
| 1525 | 5505144 | 125DTNVT01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 6 | 6 | VPBM | 50 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 1526 | 5505278 | 125DATNDTMTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
| 1527 | 5505274 | 125TTTNDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
| 1528 | KD5505251 | 125THCBK24 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 2 | 13 | 14 | PMT 3 | 30 | 24 | DH | 22/09/2025 | |
| 1529 | 5505342 | 125CDDH2002 | Chuyên đề đồ hoạ | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 3 | 5 | A212 | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
| 1530 | 5505251 | 125THCB07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 11 | 12 | PMT 3 | 30 | 17 | DH | 22/09/2025 | |
| 1531 | 5502010 | 125DMSTKN05 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 7 | 8 | A209 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1532 | 5505251 | 125THCB06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 11 | 12 | PMT 1 | 30 | 20 | DH | 22/09/2025 | |
| 1533 | 5502010 | 125DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 1 | 2 | A304 | 65 | 65 | DH | 25/08/2025 | |
| 1534 | 5505251 | 125THCB09 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 13 | 14 | PMT 1 | 30 | 30 | DH | 22/09/2025 | |
| 1535 | KD5505251 | 125THCBK06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 6 | 9 | 10 | PMT 3 | 30 | 20 | DH | 22/09/2025 | |
| 1536 | 5505047 | 125KTVXL02 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 1 | 2 | A303 | 60 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
| 1537 | 5505115 | 125TDTK01 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 3 | 4 | A303 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
| 1538 | 5505115 | 125TDTK02 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 3 | 4 | A303 | 60 | 60 | DH | 20/10/2025 | |
| 1539 | 5505047 | 125KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 1 | 2 | A107 | 60 | 58 | DH | 25/08/2025 | |
| 1540 | KD5505061 | 125NMNDTK03 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 3 | 4 | A212 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1541 | 5505243 | 125DADT202 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
| 1542 | 5505187 | 125NMDT01 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 7 | 8 | A208 | 60 | 39 | DH | 20/10/2025 | |
| 1543 | 5505115 | 125TDTK03 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 7 | 8 | A208 | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
| 1544 | 5505133 | 125CNR02 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 9 | 11 | B301 | 40 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1545 | 5505187 | 125NMDT02 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 1 | 2 | A108 | 60 | 37 | DH | 08/09/2025 | |
| 1546 | 5505133 | 125CNR01 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 3 | 5 | B301 | 40 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
| 1547 | 5505115 | 125TDTK04 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 7 | 8 | A209 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 1548 | 5505047 | 125KTVXL03 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 9 | 10 | A209 | 55 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
| 1549 | 5209006 | 125KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | Thứ 7 | 7 | 8 | A211 | 80 | 54 | DH | 25/08/2025 | |
| 1550 | 5209006 | 125KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | Thứ 7 | 9 | 10 | A211 | 80 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1551 | 5504233 | 125NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2.0 | Võ Anh Vũ | Thứ 7 | 1 | 2 | A213 | 45 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
| 1552 | 5505099 | 125TDTCS08 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 20 | DH | 20/10/2025 | |
| 1553 | KD5305002 | 125VLCNK05 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 2 | 1 | 2 | A214 | 60 | 61 | DH | 08/09/2025 | |
| 1554 | 5305002 | 125VLCN05 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 2 | 3 | 4 | A214 | 80 | 66 | DH | 08/09/2025 | |
| 1555 | KD5305004 | 125VLDTK06 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 6 | 1 | 2 | A214 | 60 | 44 | DH | 08/09/2025 | |
| 1556 | KD5305001 | 125VLCDK03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 6 | 3 | 4 | A214 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1557 | 5413007 | 125TACB01 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Vũ Mai Yên | Thứ 2 | 3 | 5 | A208 | 45 | 44 | DH | 15/09/2025 | |
| 1558 | KD5319002 | 125GT1K13 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 3 | 3 | 5 | A218 | 60 | 60 | DH | 08/09/2025 | |
| 1559 | KD5319001 | 125DSTTK08 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 4 | 1 | 2 | A213 | 60 | 64 | DH | 08/09/2025 | |
| 1560 | KD5319002 | 125GT1K12 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 4 | 3 | 5 | A213 | 60 | 55 | DH | 08/09/2025 | |
| 1561 | KD5319001 | 125DSTTK09 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 6 | 1 | 2 | A218 | 60 | 59 | DH | 08/09/2025 | |
| 1562 | 5319002 | 125GT107 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 6 | 3 | 5 | A218 | 80 | 74 | DH | 08/09/2025 | |
| 1563 | KD5319002 | 125GT1K15 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 7 | 7 | 10 | A107 | 60 | 54 | DH | 22/09/2025 | |
| 1564 | 5504243 | 125LTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Lê Thị Bảo Yến | Thứ 2 | 1 | 4 | KT | 30 | 29 | DH | 08/09/2025 | |
| 1565 | 5505335 | 125KTLTCK04 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Lê Thị Bảo Yến | Thứ 2 | 7 | 10 | KT | 16 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
| 1566 | KD5505251 | 125THCBK22 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Thị Bảo Yến | Thứ 3 | 1 | 4 | KT | 30 | 23 | DH | 08/09/2025 | |
| 1567 | KD5505251 | 125THCBK23 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Thị Bảo Yến | Thứ 3 | 7 | 10 | KT | 30 | 33 | DH | 08/09/2025 | |
| 1568 | 5413010 | 125TAA2308 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 2 | 7 | 8 | A106 | 45 | 42 | DH | 25/08/2025 | |
| 1569 | 5413007 | 125TACB02 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 2 | 9 | 11 | A106 | 45 | 44 | DH | 15/09/2025 | |
| 1570 | 5413010 | 125TAA2309 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 3 | 7 | 8 | A206 | 45 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
| 1571 | KD5413008 | 125TAA21K09 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 3 | 9 | 11 | A206 | 45 | 23 | DH | 15/09/2025 | |
| 1572 | 5413009 | 125TAA2208 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 5 | 7 | 8 | A103 | 45 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
| 1573 | KD5413008 | 125TAA21K08 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 5 | 9 | 11 | A103 | 45 | 36 | DH | 15/09/2025 | |
| 1574 | 5413007 | 125TACB09 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 6 | 3 | 5 | A213 | 50 | 47 | DH | 15/09/2025 |
Tổng cộng: 1574 lớp học phần
